Quản trị Mambasa
Mã Mambasa | 5052 |
---|
Địa lý Mambasa
địa lý tọa độ Mambasa | Vĩ độ: 1.208, kinh độ: 29.048 1° 12′ 29″ Bắc, 29° 2′ 53″ Đông |
---|---|
Diện tích Mambasa | 3.678.300 ha 36.783,00 km² |
Độ cao Mambasa | 841 m |
khí hậu Mambasa | Khí hậu xích đạo (Koppen phân loại khí hậu: Af) |
Khỏang cách Mambasa
Kinshasa 1646 km | Lubumbashi 1444 km | Idiofa 1260 km |
Kananga 1081 km | Mahagi 247 km gần nhất | Mbuji-Mayi 1018 km |
Kasongo Lunda 1605 km | Aru 273 km | Kisangani 437 km |
Masi-Manimba 1405 km | Kenge 1509 km | Gungu 1332 km |
Bản đồ và kế hoạch Mambasa
khu vực Mambasa
Giờ địa phương Mambasa | |
---|---|
Múi giờ Mambasa | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Mambasa
Minh và hoàng hôn Mambasa
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
24 Tháng tư | 05:57 - 12:01 - 18:06 | 05:36 - 18:27 | 05:11 - 18:52 | 04:46 - 19:17 |
25 Tháng tư | 05:57 - 12:01 - 18:06 | 05:35 - 18:27 | 05:11 - 18:52 | 04:46 - 19:17 |
26 Tháng tư | 05:56 - 12:01 - 18:06 | 05:35 - 18:27 | 05:10 - 18:52 | 04:46 - 19:17 |
27 Tháng tư | 05:56 - 12:01 - 18:06 | 05:35 - 18:27 | 05:10 - 18:52 | 04:45 - 19:16 |
28 Tháng tư | 05:56 - 12:01 - 18:05 | 05:35 - 18:27 | 05:10 - 18:52 | 04:45 - 19:16 |
29 Tháng tư | 05:56 - 12:01 - 18:05 | 05:35 - 18:27 | 05:10 - 18:52 | 04:45 - 19:16 |
30 Tháng tư | 05:56 - 12:00 - 18:05 | 05:34 - 18:27 | 05:09 - 18:52 | 04:44 - 19:16 |
gần đó Mambasa
trang Mambasa
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Mambasa /5 (2020-01-22 14:31:55) |