Nhân khẩu học Bunia
Số dân Bunia | 366.126 dân |
---|---|
Mật độ dân số Bunia | 6.312,5 /km² |
Địa lý Bunia
địa lý tọa độ Bunia | Vĩ độ: 1.56667, kinh độ: 30.2333 1° 34′ 0″ Bắc, 30° 13′ 60″ Đông |
---|---|
Diện tích Bunia | 5.800 ha 58,00 km² |
Độ cao Bunia | 1.226 m |
khí hậu Bunia | Khí hậu xích đạo (Koppen phân loại khí hậu: Af) |
Khỏang cách Bunia
Kinshasa 1784 km | Lubumbashi 1504 km | Idiofa 1392 km |
Kananga 1203 km | Mahagi 117 km gần nhất | Mbuji-Mayi 1132 km |
Kasongo Lunda 1738 km | Aru 160 km | Kisangani 574 km |
Masi-Manimba 1541 km | Kenge 1645 km | Gungu 1463 km |
Bản đồ và kế hoạch Bunia
khu vực Bunia
Giờ địa phương Bunia | |
---|---|
Múi giờ Bunia | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Bunia
Minh và hoàng hôn Bunia
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
5 Tháng tư | 05:57 - 12:01 - 18:05 | 05:36 - 18:26 | 05:12 - 18:50 | 04:48 - 19:14 |
6 Tháng tư | 05:57 - 12:01 - 18:05 | 05:36 - 18:26 | 05:12 - 18:50 | 04:48 - 19:14 |
7 Tháng tư | 05:56 - 12:01 - 18:05 | 05:36 - 18:26 | 05:11 - 18:50 | 04:47 - 19:14 |
8 Tháng tư | 05:56 - 12:00 - 18:05 | 05:35 - 18:25 | 05:11 - 18:50 | 04:47 - 19:14 |
9 Tháng tư | 05:56 - 12:00 - 18:04 | 05:35 - 18:25 | 05:11 - 18:49 | 04:46 - 19:14 |
10 Tháng tư | 05:56 - 12:00 - 18:04 | 05:35 - 18:25 | 05:10 - 18:49 | 04:46 - 19:14 |
11 Tháng tư | 05:55 - 12:00 - 18:04 | 05:34 - 18:25 | 05:10 - 18:49 | 04:46 - 19:13 |
gần đó Bunia
trang Bunia
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bunia /5 (2020-01-22 14:31:55) |