Quản trị Wamba
Mã Wamba | 5046 |
---|
Địa lý Wamba
địa lý tọa độ Wamba | Vĩ độ: 2.13333, kinh độ: 27.9833 2° 7′ 60″ Bắc, 27° 58′ 60″ Đông |
---|---|
Diện tích Wamba | 983.800 ha 9.838,00 km² |
Độ cao Wamba | 771 m |
khí hậu Wamba | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Wamba
Kinshasa 1581 km | Lubumbashi 1537 km | Idiofa 1227 km |
Kananga 1087 km | Mahagi 334 km | Mbuji-Mayi 1042 km |
Kasongo Lunda 1567 km | Aru 329 km gần nhất | Kisangani 359 km |
Masi-Manimba 1358 km | Kenge 1456 km | Gungu 1306 km |
Bản đồ và kế hoạch Wamba
khu vực Wamba
Giờ địa phương Wamba | |
---|---|
Múi giờ Wamba | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Wamba
Minh và hoàng hôn Wamba
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
24 Tháng tư | 06:00 - 12:06 - 18:11 | 05:39 - 18:32 | 05:14 - 18:57 | 04:49 - 19:22 |
25 Tháng tư | 06:00 - 12:05 - 18:11 | 05:39 - 18:32 | 05:14 - 18:57 | 04:49 - 19:22 |
26 Tháng tư | 06:00 - 12:05 - 18:11 | 05:38 - 18:32 | 05:14 - 18:57 | 04:49 - 19:22 |
27 Tháng tư | 06:00 - 12:05 - 18:11 | 05:38 - 18:32 | 05:13 - 18:57 | 04:49 - 19:22 |
28 Tháng tư | 05:59 - 12:05 - 18:11 | 05:38 - 18:32 | 05:13 - 18:57 | 04:48 - 19:22 |
29 Tháng tư | 05:59 - 12:05 - 18:11 | 05:38 - 18:32 | 05:13 - 18:57 | 04:48 - 19:22 |
30 Tháng tư | 05:59 - 12:05 - 18:11 | 05:38 - 18:32 | 05:13 - 18:57 | 04:48 - 19:22 |
gần đó Wamba
trang Wamba
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Wamba /5 (2020-01-22 14:31:55) |