Quản trị Dungu
Mã Dungu | 5043 |
---|
Nhân khẩu học Dungu
Số dân Dungu | 347.480 dân |
---|---|
Mật độ dân số Dungu | 10,7 /km² |
Địa lý Dungu
địa lý tọa độ Dungu | Vĩ độ: 3.61667, kinh độ: 28.5667 3° 37′ 0″ Bắc, 28° 34′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Dungu | 3.244.600 ha 32.446,00 km² |
Độ cao Dungu | 697 m |
khí hậu Dungu | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Dungu
Kinshasa 1718 km | Lubumbashi 1706 km | Idiofa 1386 km |
Kananga 1260 km | Mahagi 306 km | Mbuji-Mayi 1219 km |
Kasongo Lunda 1722 km | Aru 267 km gần nhất | Kisangani 509 km |
Masi-Manimba 1508 km | Kenge 1603 km | Gungu 1467 km |
Bản đồ và kế hoạch Dungu
khu vực Dungu
Giờ địa phương Dungu | |
---|---|
Múi giờ Dungu | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Dungu
Minh và hoàng hôn Dungu
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
2 Tháng năm | 05:55 - 12:02 - 18:10 | 05:33 - 18:31 | 05:08 - 18:56 | 04:43 - 19:21 |
3 Tháng năm | 05:54 - 12:02 - 18:10 | 05:33 - 18:31 | 05:08 - 18:56 | 04:43 - 19:22 |
4 Tháng năm | 05:54 - 12:02 - 18:10 | 05:33 - 18:31 | 05:08 - 18:56 | 04:42 - 19:22 |
5 Tháng năm | 05:54 - 12:02 - 18:10 | 05:33 - 18:31 | 05:07 - 18:56 | 04:42 - 19:22 |
6 Tháng năm | 05:54 - 12:02 - 18:10 | 05:32 - 18:31 | 05:07 - 18:57 | 04:42 - 19:22 |
7 Tháng năm | 05:54 - 12:02 - 18:10 | 05:32 - 18:31 | 05:07 - 18:57 | 04:41 - 19:22 |
8 Tháng năm | 05:54 - 12:02 - 18:10 | 05:32 - 18:31 | 05:07 - 18:57 | 04:41 - 19:22 |
gần đó Dungu
trang Dungu
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Dungu /5 (2020-01-22 14:31:55) |