Quản trị Malemba-Nkulu
Mã Malemba-Nkulu | 7054 |
---|
Nhân khẩu học Malemba-Nkulu
Số dân Malemba-Nkulu | 478.252 dân |
---|---|
Mật độ dân số Malemba-Nkulu | 31,3 /km² |
Địa lý Malemba-Nkulu
địa lý tọa độ Malemba-Nkulu | Vĩ độ: -8.03333, kinh độ: 26.8 8° 1′ 60″ Nam, 26° 48′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Malemba-Nkulu | 1.529.800 ha 15.298,00 km² |
Độ cao Malemba-Nkulu | 568 m |
khí hậu Malemba-Nkulu | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Malemba-Nkulu
Kinshasa 1336 km | Lubumbashi 411 km gần nhất | Idiofa 863 km |
Kananga 542 km | Mahagi 1241 km | Mbuji-Mayi 414 km |
Kasongo Lunda 1114 km | Aru 1294 km | Kisangani 970 km |
Masi-Manimba 1048 km | Kenge 1151 km | Gungu 862 km |
Bản đồ và kế hoạch Malemba-Nkulu
khu vực Malemba-Nkulu
Giờ địa phương Malemba-Nkulu | |
---|---|
Múi giờ Malemba-Nkulu | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Malemba-Nkulu
Minh và hoàng hôn Malemba-Nkulu
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
24 Tháng tư | 06:14 - 12:10 - 18:06 | 05:53 - 18:28 | 05:28 - 18:52 | 05:04 - 19:17 |
25 Tháng tư | 06:14 - 12:10 - 18:06 | 05:53 - 18:27 | 05:28 - 18:52 | 05:03 - 19:17 |
26 Tháng tư | 06:14 - 12:10 - 18:06 | 05:53 - 18:27 | 05:28 - 18:52 | 05:03 - 19:17 |
27 Tháng tư | 06:14 - 12:10 - 18:05 | 05:53 - 18:27 | 05:28 - 18:52 | 05:03 - 19:16 |
28 Tháng tư | 06:14 - 12:10 - 18:05 | 05:53 - 18:26 | 05:28 - 18:51 | 05:03 - 19:16 |
29 Tháng tư | 06:15 - 12:10 - 18:05 | 05:53 - 18:26 | 05:28 - 18:51 | 05:03 - 19:16 |
30 Tháng tư | 06:15 - 12:09 - 18:04 | 05:53 - 18:26 | 05:28 - 18:51 | 05:03 - 19:16 |
gần đó Malemba-Nkulu
trang Malemba-Nkulu
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Malemba-Nkulu /5 (2020-01-22 14:31:55) |