Quản trị Kaniama
Mã Kaniama | 7052 |
---|
Nhân khẩu học Kaniama
Số dân Kaniama | 159.355 dân |
---|---|
Mật độ dân số Kaniama | 11,5 /km² |
Địa lý Kaniama
địa lý tọa độ Kaniama | Vĩ độ: -7.56667, kinh độ: 24.1667 7° 34′ 0″ Nam, 24° 10′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Kaniama | 1.389.400 ha 13.894,00 km² |
Độ cao Kaniama | 877 m |
khí hậu Kaniama | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Kaniama
Kinshasa 1044 km | Lubumbashi 584 km | Idiofa 579 km |
Kananga 271 km | Mahagi 1334 km | Mbuji-Mayi 172 km gần nhất |
Kasongo Lunda 819 km | Aru 1378 km | Kisangani 909 km |
Masi-Manimba 759 km | Kenge 860 km | Gungu 569 km |
Bản đồ và kế hoạch Kaniama
khu vực Kaniama
Giờ địa phương Kaniama | |
---|---|
Múi giờ Kaniama | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kaniama
Minh và hoàng hôn Kaniama
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
4 Tháng tư | 06:25 - 12:26 - 18:26 | 06:05 - 18:47 | 05:40 - 19:11 | 05:16 - 19:36 |
5 Tháng tư | 06:25 - 12:25 - 18:26 | 06:04 - 18:46 | 05:40 - 19:11 | 05:16 - 19:35 |
6 Tháng tư | 06:25 - 12:25 - 18:25 | 06:04 - 18:46 | 05:40 - 19:10 | 05:16 - 19:35 |
7 Tháng tư | 06:25 - 12:25 - 18:25 | 06:04 - 18:46 | 05:40 - 19:10 | 05:16 - 19:34 |
8 Tháng tư | 06:25 - 12:25 - 18:24 | 06:04 - 18:45 | 05:40 - 19:09 | 05:15 - 19:34 |
9 Tháng tư | 06:25 - 12:24 - 18:24 | 06:04 - 18:45 | 05:40 - 19:09 | 05:15 - 19:33 |
10 Tháng tư | 06:25 - 12:24 - 18:23 | 06:04 - 18:44 | 05:40 - 19:09 | 05:15 - 19:33 |
gần đó Kaniama
trang Kaniama
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kaniama /5 (2020-01-22 14:31:55) |