Nhân khẩu học Kamina
Số dân Kamina | 156.761 dân |
---|
Địa lý Kamina
địa lý tọa độ Kamina | Vĩ độ: -8.73333, kinh độ: 25.0167 8° 43′ 60″ Nam, 25° 1′ 0″ Đông |
---|---|
Độ cao Kamina | 1.130 m |
khí hậu Kamina | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Kamina
Kinshasa 1179 km | Lubumbashi 424 km | Idiofa 727 km |
Kananga 429 km | Mahagi 1395 km | Mbuji-Mayi 330 km gần nhất |
Kasongo Lunda 937 km | Aru 1445 km | Kisangani 1032 km |
Masi-Manimba 900 km | Kenge 997 km | Gungu 707 km |
Bản đồ và kế hoạch Kamina
khu vực Kamina
Giờ địa phương Kamina | |
---|---|
Múi giờ Kamina | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kamina
Minh và hoàng hôn Kamina
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
5 Tháng tư | 06:22 - 12:22 - 18:22 | 06:02 - 18:43 | 05:37 - 19:07 | 05:13 - 19:31 |
6 Tháng tư | 06:22 - 12:22 - 18:21 | 06:01 - 18:42 | 05:37 - 19:07 | 05:13 - 19:31 |
7 Tháng tư | 06:22 - 12:22 - 18:21 | 06:01 - 18:42 | 05:37 - 19:06 | 05:13 - 19:30 |
8 Tháng tư | 06:22 - 12:21 - 18:20 | 06:01 - 18:41 | 05:37 - 19:06 | 05:13 - 19:30 |
9 Tháng tư | 06:22 - 12:21 - 18:20 | 06:01 - 18:41 | 05:37 - 19:05 | 05:12 - 19:29 |
10 Tháng tư | 06:22 - 12:21 - 18:19 | 06:01 - 18:40 | 05:37 - 19:05 | 05:12 - 19:29 |
11 Tháng tư | 06:22 - 12:20 - 18:19 | 06:01 - 18:40 | 05:37 - 19:04 | 05:12 - 19:29 |
gần đó Kamina
trang Kamina
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kamina /5 (2020-01-22 14:31:55) |