Quản trị Kabongo
Mã Kabongo | 7053 |
---|
Nhân khẩu học Kabongo
Số dân Kabongo | 353.777 dân |
---|---|
Mật độ dân số Kabongo | 16,9 /km² |
Địa lý Kabongo
địa lý tọa độ Kabongo | Vĩ độ: -7.31667, kinh độ: 25.5833 7° 19′ 0″ Nam, 25° 34′ 60″ Đông |
---|---|
Diện tích Kabongo | 2.089.800 ha 20.898,00 km² |
Độ cao Kabongo | 1.012 m |
khí hậu Kabongo | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Kabongo
Kinshasa 1184 km | Lubumbashi 527 km | Idiofa 709 km |
Kananga 386 km | Mahagi 1227 km | Mbuji-Mayi 257 km gần nhất |
Kasongo Lunda 971 km | Aru 1276 km | Kisangani 875 km |
Masi-Manimba 895 km | Kenge 1000 km | Gungu 711 km |
Bản đồ và kế hoạch Kabongo
khu vực Kabongo
Giờ địa phương Kabongo | |
---|---|
Múi giờ Kabongo | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kabongo
Minh và hoàng hôn Kabongo
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
16 Tháng tư | 06:19 - 12:17 - 18:15 | 05:58 - 18:36 | 05:33 - 19:01 | 05:09 - 19:25 |
17 Tháng tư | 06:19 - 12:17 - 18:15 | 05:58 - 18:36 | 05:33 - 19:00 | 05:09 - 19:25 |
18 Tháng tư | 06:19 - 12:16 - 18:14 | 05:58 - 18:35 | 05:33 - 19:00 | 05:08 - 19:24 |
19 Tháng tư | 06:19 - 12:16 - 18:14 | 05:57 - 18:35 | 05:33 - 19:00 | 05:08 - 19:24 |
20 Tháng tư | 06:19 - 12:16 - 18:13 | 05:57 - 18:35 | 05:33 - 18:59 | 05:08 - 19:24 |
21 Tháng tư | 06:19 - 12:16 - 18:13 | 05:57 - 18:34 | 05:33 - 18:59 | 05:08 - 19:24 |
22 Tháng tư | 06:19 - 12:16 - 18:13 | 05:57 - 18:34 | 05:33 - 18:59 | 05:08 - 19:23 |
gần đó Kabongo
trang Kabongo
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kabongo /5 (2020-01-22 14:31:55) |