Quản trị Bukama
Mã Bukama | 7055 |
---|
Nhân khẩu học Bukama
Số dân Bukama | 514.242 dân |
---|---|
Mật độ dân số Bukama | 26,5 /km² |
Địa lý Bukama
địa lý tọa độ Bukama | Vĩ độ: -9.21667, kinh độ: 25.8333 9° 13′ 0″ Nam, 25° 49′ 60″ Đông |
---|---|
Diện tích Bukama | 1.939.800 ha 19.398,00 km² |
Độ cao Bukama | 623 m |
khí hậu Bukama | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Bukama
Kinshasa 1283 km | Lubumbashi 327 km gần nhất | Idiofa 831 km |
Kananga 530 km | Mahagi 1404 km | Mbuji-Mayi 424 km |
Kasongo Lunda 1038 km | Aru 1456 km | Kisangani 1088 km |
Masi-Manimba 1005 km | Kenge 1101 km | Gungu 812 km |
Bản đồ và kế hoạch Bukama
khu vực Bukama
Giờ địa phương Bukama | |
---|---|
Múi giờ Bukama | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Bukama
Minh và hoàng hôn Bukama
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
16 Tháng tư | 06:19 - 12:16 - 18:13 | 05:58 - 18:34 | 05:33 - 18:58 | 05:09 - 19:23 |
17 Tháng tư | 06:19 - 12:16 - 18:12 | 05:58 - 18:33 | 05:33 - 18:58 | 05:09 - 19:23 |
18 Tháng tư | 06:19 - 12:15 - 18:12 | 05:58 - 18:33 | 05:33 - 18:58 | 05:09 - 19:22 |
19 Tháng tư | 06:19 - 12:15 - 18:11 | 05:58 - 18:33 | 05:33 - 18:57 | 05:09 - 19:22 |
20 Tháng tư | 06:19 - 12:15 - 18:11 | 05:58 - 18:32 | 05:33 - 18:57 | 05:09 - 19:22 |
21 Tháng tư | 06:19 - 12:15 - 18:10 | 05:58 - 18:32 | 05:33 - 18:57 | 05:08 - 19:21 |
22 Tháng tư | 06:19 - 12:15 - 18:10 | 05:58 - 18:31 | 05:33 - 18:56 | 05:08 - 19:21 |
gần đó Bukama
trang Bukama
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bukama /5 (2020-01-22 14:31:55) |