Quản trị Kipushi
Mã Kipushi | 7071 |
---|
Nhân khẩu học Kipushi
Số dân Kipushi | 174.429 dân |
---|---|
Mật độ dân số Kipushi | 19,4 /km² |
Địa lý Kipushi
địa lý tọa độ Kipushi | Vĩ độ: -11.7667, kinh độ: 27.25 11° 46′ 0″ Nam, 27° 15′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Kipushi | 896.900 ha 8.969,00 km² |
Độ cao Kipushi | 1.324 m |
khí hậu Kipushi | Khí hậu cận nhiệt đới ẩm với mùa hè nóng và mùa đông khô (Koppen phân loại khí hậu: Cwa) |
Khỏang cách Kipushi
Kinshasa 1553 km | Lubumbashi 28 km gần nhất | Idiofa 1127 km |
Kananga 845 km | Mahagi 1619 km | Mbuji-Mayi 745 km |
Kasongo Lunda 1287 km | Aru 1677 km | Kisangani 1388 km |
Masi-Manimba 1290 km | Kenge 1376 km | Gungu 1095 km |
Bản đồ và kế hoạch Kipushi
khu vực Kipushi
Giờ địa phương Kipushi | |
---|---|
Múi giờ Kipushi | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kipushi
Minh và hoàng hôn Kipushi
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
2 Tháng năm | 06:17 - 12:07 - 17:58 | 05:55 - 18:20 | 05:30 - 18:45 | 05:05 - 19:10 |
3 Tháng năm | 06:17 - 12:07 - 17:57 | 05:55 - 18:19 | 05:30 - 18:45 | 05:05 - 19:10 |
4 Tháng năm | 06:17 - 12:07 - 17:57 | 05:56 - 18:19 | 05:30 - 18:44 | 05:05 - 19:09 |
5 Tháng năm | 06:18 - 12:07 - 17:57 | 05:56 - 18:19 | 05:30 - 18:44 | 05:05 - 19:09 |
6 Tháng năm | 06:18 - 12:07 - 17:56 | 05:56 - 18:18 | 05:30 - 18:44 | 05:05 - 19:09 |
7 Tháng năm | 06:18 - 12:07 - 17:56 | 05:56 - 18:18 | 05:31 - 18:43 | 05:05 - 19:09 |
8 Tháng năm | 06:18 - 12:07 - 17:56 | 05:56 - 18:18 | 05:31 - 18:43 | 05:05 - 19:09 |
gần đó Kipushi
trang Kipushi
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kipushi /5 (2020-01-22 14:31:55) |