Quản trị Kambove
Mã Kambove | 7076 |
---|
Nhân khẩu học Kambove
Số dân Kambove | 353.777 dân |
---|---|
Mật độ dân số Kambove | 15,9 /km² |
Địa lý Kambove
địa lý tọa độ Kambove | Vĩ độ: -10.8667, kinh độ: 26.6 10° 52′ 0″ Nam, 26° 36′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Kambove | 2.223.500 ha 22.235,00 km² |
Độ cao Kambove | 1.363 m |
khí hậu Kambove | Khí hậu cận nhiệt đới ẩm với mùa hè nóng và mùa đông khô (Koppen phân loại khí hậu: Cwa) |
Khỏang cách Kambove
Kinshasa 1441 km | Lubumbashi 131 km gần nhất | Idiofa 1008 km |
Kananga 722 km | Mahagi 1544 km | Mbuji-Mayi 623 km |
Kasongo Lunda 1180 km | Aru 1600 km | Kisangani 1279 km |
Masi-Manimba 1174 km | Kenge 1263 km | Gungu 979 km |
Bản đồ và kế hoạch Kambove
thành phố lân cận và các làng Kambove
Likasi 19.5 km |
khu vực Kambove
Giờ địa phương Kambove | |
---|---|
Múi giờ Kambove | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kambove
Minh và hoàng hôn Kambove
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
10 Tháng tư | 06:17 - 12:14 - 18:12 | 05:56 - 18:33 | 05:31 - 18:57 | 05:07 - 19:22 |
11 Tháng tư | 06:17 - 12:14 - 18:11 | 05:56 - 18:32 | 05:31 - 18:57 | 05:07 - 19:21 |
12 Tháng tư | 06:17 - 12:14 - 18:10 | 05:56 - 18:32 | 05:31 - 18:56 | 05:07 - 19:21 |
13 Tháng tư | 06:17 - 12:14 - 18:10 | 05:56 - 18:31 | 05:31 - 18:56 | 05:07 - 19:20 |
14 Tháng tư | 06:17 - 12:13 - 18:09 | 05:56 - 18:31 | 05:31 - 18:55 | 05:07 - 19:20 |
15 Tháng tư | 06:17 - 12:13 - 18:09 | 05:56 - 18:30 | 05:31 - 18:55 | 05:07 - 19:20 |
16 Tháng tư | 06:17 - 12:13 - 18:08 | 05:56 - 18:30 | 05:31 - 18:54 | 05:07 - 19:19 |
gần đó Kambove
trang Kambove
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kambove /5 (2020-01-22 14:31:55) |