Nhân khẩu học Walikale
Số dân Walikale | 612.847 dân |
---|---|
Mật độ dân số Walikale | 26,1 /km² |
Địa lý Walikale
địa lý tọa độ Walikale | Vĩ độ: -1.41667, kinh độ: 28.0667 1° 25′ 0″ Nam, 28° 4′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Walikale | 2.347.500 ha 23.475,00 km² |
Độ cao Walikale | 680 m |
khí hậu Walikale | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Walikale
Kinshasa 1453 km | Lubumbashi 1143 km | Idiofa 1023 km |
Kananga 802 km | Mahagi 526 km | Mbuji-Mayi 724 km |
Kasongo Lunda 1369 km | Aru 569 km | Kisangani 387 km gần nhất |
Masi-Manimba 1188 km | Kenge 1298 km | Gungu 1086 km |
Bản đồ và kế hoạch Walikale
khu vực Walikale
Giờ địa phương Walikale | |
---|---|
Múi giờ Walikale | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Walikale
Minh và hoàng hôn Walikale
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
24 Tháng tư | 06:03 - 12:05 - 18:07 | 05:42 - 18:29 | 05:17 - 18:53 | 04:53 - 19:18 |
25 Tháng tư | 06:03 - 12:05 - 18:07 | 05:42 - 18:28 | 05:17 - 18:53 | 04:52 - 19:18 |
26 Tháng tư | 06:03 - 12:05 - 18:07 | 05:42 - 18:28 | 05:17 - 18:53 | 04:52 - 19:18 |
27 Tháng tư | 06:03 - 12:05 - 18:07 | 05:41 - 18:28 | 05:17 - 18:53 | 04:52 - 19:18 |
28 Tháng tư | 06:03 - 12:05 - 18:07 | 05:41 - 18:28 | 05:17 - 18:53 | 04:52 - 19:18 |
29 Tháng tư | 06:03 - 12:05 - 18:07 | 05:41 - 18:28 | 05:16 - 18:53 | 04:52 - 19:18 |
30 Tháng tư | 06:02 - 12:04 - 18:06 | 05:41 - 18:28 | 05:16 - 18:53 | 04:51 - 19:17 |
gần đó Walikale
trang Walikale
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Walikale /5 (2020-01-22 14:31:55) |