Nhân khẩu học Nyiragongo
Số dân Nyiragongo | 38.689 dân |
---|---|
Mật độ dân số Nyiragongo | 237,4 /km² |
Địa lý Nyiragongo
địa lý tọa độ Nyiragongo | Vĩ độ: -1.67, kinh độ: 29.246 1° 40′ 12″ Nam, 29° 14′ 46″ Đông |
---|---|
Diện tích Nyiragongo | 16.300 ha 163,00 km² |
Độ cao Nyiragongo | 1.544 m |
khí hậu Nyiragongo | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Nyiragongo
Kinshasa 1576 km | Lubumbashi 1130 km | Idiofa 1135 km |
Kananga 893 km | Mahagi 482 km gần nhất | Mbuji-Mayi 801 km |
Kasongo Lunda 1478 km | Aru 536 km | Kisangani 514 km |
Masi-Manimba 1305 km | Kenge 1416 km | Gungu 1193 km |
Bản đồ và kế hoạch Nyiragongo
thành phố lân cận và các làng Nyiragongo
Goma 3.6 km |
khu vực Nyiragongo
Giờ địa phương Nyiragongo | |
---|---|
Múi giờ Nyiragongo | UTC +2:00 (Africa/Kigali) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Nyiragongo
Minh và hoàng hôn Nyiragongo
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
16 Tháng tư | 06:00 - 12:02 - 18:05 | 05:39 - 18:25 | 05:15 - 18:50 | 04:50 - 19:14 |
17 Tháng tư | 06:00 - 12:02 - 18:04 | 05:39 - 18:25 | 05:14 - 18:50 | 04:50 - 19:14 |
18 Tháng tư | 06:00 - 12:02 - 18:04 | 05:39 - 18:25 | 05:14 - 18:49 | 04:50 - 19:14 |
19 Tháng tư | 05:59 - 12:02 - 18:04 | 05:38 - 18:25 | 05:14 - 18:49 | 04:50 - 19:14 |
20 Tháng tư | 05:59 - 12:01 - 18:03 | 05:38 - 18:25 | 05:14 - 18:49 | 04:49 - 19:14 |
21 Tháng tư | 05:59 - 12:01 - 18:03 | 05:38 - 18:24 | 05:14 - 18:49 | 04:49 - 19:13 |
22 Tháng tư | 05:59 - 12:01 - 18:03 | 05:38 - 18:24 | 05:13 - 18:49 | 04:49 - 19:13 |
gần đó Nyiragongo
trang Nyiragongo
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Nyiragongo /5 (2020-01-22 14:31:55) |