Nhân khẩu học Beni
Số dân Beni | 99.501 dân |
---|
Địa lý Beni
địa lý tọa độ Beni | Vĩ độ: 0.483333, kinh độ: 29.45 0° 28′ 60″ Bắc, 29° 27′ 0″ Đông |
---|---|
Độ cao Beni | 1.132 m |
khí hậu Beni | khí hậu nhiệt đới xavan (Koppen phân loại khí hậu: As) |
Khỏang cách Beni
Kinshasa 1660 km | Lubumbashi 1370 km | Idiofa 1256 km |
Kananga 1057 km | Mahagi 265 km gần nhất | Mbuji-Mayi 984 km |
Kasongo Lunda 1602 km | Aru 308 km | Kisangani 475 km |
Masi-Manimba 1409 km | Kenge 1516 km | Gungu 1324 km |
Bản đồ và kế hoạch Beni
khu vực Beni
Giờ địa phương Beni | |
---|---|
Múi giờ Beni | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Beni
Minh và hoàng hôn Beni
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
24 Tháng tư | 05:56 - 12:00 - 18:04 | 05:35 - 18:25 | 05:10 - 18:50 | 04:45 - 19:14 |
25 Tháng tư | 05:56 - 12:00 - 18:04 | 05:34 - 18:25 | 05:10 - 18:49 | 04:45 - 19:14 |
26 Tháng tư | 05:55 - 11:59 - 18:03 | 05:34 - 18:25 | 05:10 - 18:49 | 04:45 - 19:14 |
27 Tháng tư | 05:55 - 11:59 - 18:03 | 05:34 - 18:25 | 05:09 - 18:49 | 04:44 - 19:14 |
28 Tháng tư | 05:55 - 11:59 - 18:03 | 05:34 - 18:24 | 05:09 - 18:49 | 04:44 - 19:14 |
29 Tháng tư | 05:55 - 11:59 - 18:03 | 05:34 - 18:24 | 05:09 - 18:49 | 04:44 - 19:14 |
30 Tháng tư | 05:55 - 11:59 - 18:03 | 05:34 - 18:24 | 05:09 - 18:49 | 04:44 - 19:14 |
gần đó Beni
trang Beni
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Beni /5 (2020-01-22 14:31:55) |