Quản trị Ango
Mã Ango | 5034 |
---|
Nhân khẩu học Ango
Số dân Ango | 71.892 dân |
---|---|
Mật độ dân số Ango | 2,1 /km² |
Địa lý Ango
địa lý tọa độ Ango | Vĩ độ: 4.03333, kinh độ: 25.8667 4° 1′ 60″ Bắc, 25° 52′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Ango | 3.430.400 ha 34.304,00 km² |
Độ cao Ango | 580 m |
khí hậu Ango | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Ango
Kinshasa 1497 km | Lubumbashi 1757 km | Idiofa 1226 km |
Kananga 1169 km | Mahagi 601 km | Mbuji-Mayi 1160 km |
Kasongo Lunda 1542 km | Aru 569 km | Kisangani 397 km gần nhất |
Masi-Manimba 1320 km | Kenge 1403 km | Gungu 1314 km |
Bản đồ và kế hoạch Ango
khu vực Ango
Giờ địa phương Ango | |
---|---|
Múi giờ Ango | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Ango
Minh và hoàng hôn Ango
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
8 Tháng tư | 06:12 - 12:18 - 18:23 | 05:51 - 18:44 | 05:27 - 19:09 | 05:03 - 19:33 |
9 Tháng tư | 06:12 - 12:18 - 18:23 | 05:51 - 18:44 | 05:27 - 19:08 | 05:02 - 19:33 |
10 Tháng tư | 06:12 - 12:17 - 18:23 | 05:51 - 18:44 | 05:26 - 19:08 | 05:02 - 19:33 |
11 Tháng tư | 06:11 - 12:17 - 18:23 | 05:50 - 18:44 | 05:26 - 19:08 | 05:01 - 19:33 |
12 Tháng tư | 06:11 - 12:17 - 18:23 | 05:50 - 18:44 | 05:25 - 19:08 | 05:01 - 19:33 |
13 Tháng tư | 06:10 - 12:17 - 18:23 | 05:50 - 18:44 | 05:25 - 19:08 | 05:01 - 19:32 |
14 Tháng tư | 06:10 - 12:16 - 18:22 | 05:49 - 18:43 | 05:25 - 19:08 | 05:00 - 19:32 |
gần đó Ango
trang Ango
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Ango /5 (2020-01-22 14:31:55) |