Nhân khẩu học Bahnemir
Số dân Bahnemir | 7.906 dân |
---|
Địa lý Bahnemir
địa lý tọa độ Bahnemir | Vĩ độ: 36.6639, kinh độ: 52.7631 36° 39′ 50″ Bắc, 52° 45′ 47″ Đông |
---|---|
Độ cao Bahnemir | -14 m |
khí hậu Bahnemir | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Bahnemir
Bản đồ và kế hoạch Bahnemir
thành phố lân cận và các làng Bahnemir
Kiakola 10.4 km | Babolsar 10.9 km | Amirkola 11.4 km |
Kalleh Bast 12.2 km | Kuhi Kheyl 13.4 km | Imamzade Abdollah 13.5 km |
Juybar 13.7 km | Babol 14.5 km |
khu vực Bahnemir
Giờ địa phương Bahnemir | |
---|---|
Múi giờ Bahnemir | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Bahnemir
Minh và hoàng hôn Bahnemir
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
10 Tháng tư | 04:01 - 10:30 - 16:58 | 03:35 - 17:25 | 03:03 - 17:56 | 02:31 - 18:28 |
11 Tháng tư | 04:00 - 10:29 - 16:59 | 03:33 - 17:26 | 03:02 - 17:57 | 02:29 - 18:30 |
12 Tháng tư | 03:58 - 10:29 - 17:00 | 03:32 - 17:27 | 03:00 - 17:58 | 02:28 - 18:31 |
13 Tháng tư | 03:57 - 10:29 - 17:01 | 03:30 - 17:27 | 02:59 - 17:59 | 02:26 - 18:32 |
14 Tháng tư | 03:56 - 10:29 - 17:02 | 03:29 - 17:28 | 02:57 - 18:00 | 02:24 - 18:33 |
15 Tháng tư | 03:54 - 10:28 - 17:03 | 03:28 - 17:29 | 02:56 - 18:01 | 02:23 - 18:34 |
16 Tháng tư | 03:53 - 10:28 - 17:04 | 03:26 - 17:30 | 02:54 - 18:02 | 02:21 - 18:35 |
gần đó Bahnemir
trang Bahnemir
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bahnemir /5 (2021-10-19 07:28:44) |