Nhân khẩu học Babol
Số dân Babol | 250.217 dân |
---|---|
Mật độ dân số Babol | 7.819,3 /km² |
Địa lý Babol
địa lý tọa độ Babol | Vĩ độ: 36.55, kinh độ: 52.6833 36° 33′ 0″ Bắc, 52° 40′ 60″ Đông |
---|---|
Diện tích Babol | 3.200 ha 32,00 km² |
Độ cao Babol | 4 m |
khí hậu Babol | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Babol
Bản đồ và kế hoạch Babol
thành phố lân cận và các làng Babol
Imamzade Abdollah 4.8 km | Amirkola 5.6 km | Zargarmahalleh 10.1 km |
Kalleh Bast 11.3 km | Kiakola 12.3 km | Bahnemir 14.5 km |
Gatab 14.9 km | Babolsar 17 km | Arate 18.3 km |
Qaem Shahr 18.7 km |
khu vực Babol
Giờ địa phương Babol | |
---|---|
Múi giờ Babol | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Babol
Minh và hoàng hôn Babol
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
21 Tháng sáu | 03:11 - 10:31 - 17:50 | 02:40 - 18:21 | 02:02 - 18:59 | 01:19 - 19:42 |
22 Tháng sáu | 03:11 - 10:31 - 17:51 | 02:40 - 18:21 | 02:02 - 18:59 | 01:20 - 19:42 |
23 Tháng sáu | 03:11 - 10:31 - 17:51 | 02:41 - 18:21 | 02:03 - 18:59 | 01:20 - 19:42 |
24 Tháng sáu | 03:12 - 10:31 - 17:51 | 02:41 - 18:21 | 02:03 - 19:00 | 01:20 - 19:42 |
25 Tháng sáu | 03:12 - 10:31 - 17:51 | 02:41 - 18:22 | 02:03 - 19:00 | 01:21 - 19:42 |
26 Tháng sáu | 03:12 - 10:32 - 17:51 | 02:42 - 18:22 | 02:04 - 19:00 | 01:21 - 19:42 |
27 Tháng sáu | 03:13 - 10:32 - 17:51 | 02:42 - 18:22 | 02:04 - 19:00 | 01:22 - 19:42 |
gần đó Babol
trang Babol
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Babol /5 (2021-10-19 07:28:38) |