Địa lý Gatab
địa lý tọa độ Gatab | Vĩ độ: 36.4186, kinh độ: 52.6508 36° 25′ 7″ Bắc, 52° 39′ 3″ Đông |
---|---|
Độ cao Gatab | 43 m |
khí hậu Gatab | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Gatab
Bản đồ và kế hoạch Gatab
thành phố lân cận và các làng Gatab
Khush Rudpey 9.4 km | Marzikola 9.6 km | Galugah 12.2 km |
Zargarmahalleh 13.3 km | Babol 14.9 km | Imamzade Abdollah 18.3 km |
Dabudasht 19.3 km | Arate 19.4 km | Qaem Shahr 19.4 km |
khu vực Gatab
Giờ địa phương Gatab | |
---|---|
Múi giờ Gatab | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Gatab
Minh và hoàng hôn Gatab
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
2 Tháng năm | 03:34 - 10:26 - 17:18 | 03:06 - 17:45 | 02:33 - 18:19 | 01:57 - 18:55 |
3 Tháng năm | 03:33 - 10:26 - 17:19 | 03:05 - 17:46 | 02:31 - 18:20 | 01:56 - 18:56 |
4 Tháng năm | 03:32 - 10:26 - 17:20 | 03:04 - 17:47 | 02:30 - 18:21 | 01:54 - 18:57 |
5 Tháng năm | 03:31 - 10:26 - 17:20 | 03:03 - 17:48 | 02:29 - 18:22 | 01:53 - 18:58 |
6 Tháng năm | 03:30 - 10:26 - 17:21 | 03:02 - 17:49 | 02:28 - 18:23 | 01:52 - 18:59 |
7 Tháng năm | 03:29 - 10:25 - 17:22 | 03:01 - 17:50 | 02:27 - 18:24 | 01:50 - 19:01 |
8 Tháng năm | 03:28 - 10:25 - 17:23 | 03:00 - 17:51 | 02:25 - 18:25 | 01:49 - 19:02 |
gần đó Gatab
trang Gatab
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Gatab /5 (2021-10-19 07:30:16) |