Địa lý Marzikola
địa lý tọa độ Marzikola | Vĩ độ: 36.365, kinh độ: 52.7344 36° 21′ 54″ Bắc, 52° 44′ 4″ Đông |
---|---|
Độ cao Marzikola | 66 m |
khí hậu Marzikola | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Marzikola
Bản đồ và kế hoạch Marzikola
thành phố lân cận và các làng Marzikola
Gatab 9.6 km | Galugah 11.4 km | Khush Rudpey 15.2 km |
Qaem Shahr 15.6 km | Chirgah 15.7 km | Arate 15.8 km |
khu vực Marzikola
Giờ địa phương Marzikola | |
---|---|
Múi giờ Marzikola | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Marzikola
Minh và hoàng hôn Marzikola
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng tư | 03:49 - 10:28 - 17:06 | 03:22 - 17:33 | 02:50 - 18:05 | 02:17 - 18:38 |
20 Tháng tư | 03:48 - 10:27 - 17:07 | 03:21 - 17:34 | 02:49 - 18:06 | 02:15 - 18:39 |
21 Tháng tư | 03:47 - 10:27 - 17:08 | 03:20 - 17:35 | 02:47 - 18:07 | 02:14 - 18:41 |
22 Tháng tư | 03:45 - 10:27 - 17:09 | 03:18 - 17:36 | 02:46 - 18:08 | 02:12 - 18:42 |
23 Tháng tư | 03:44 - 10:27 - 17:10 | 03:17 - 17:37 | 02:45 - 18:09 | 02:11 - 18:43 |
24 Tháng tư | 03:43 - 10:27 - 17:10 | 03:16 - 17:37 | 02:43 - 18:10 | 02:09 - 18:44 |
25 Tháng tư | 03:42 - 10:26 - 17:11 | 03:15 - 17:38 | 02:42 - 18:11 | 02:08 - 18:45 |
gần đó Marzikola
trang Marzikola
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Marzikola /5 (2021-10-19 07:32:04) |