Địa lý Marzikola
địa lý tọa độ Marzikola | Vĩ độ: 36.365, kinh độ: 52.7344 36° 21′ 54″ Bắc, 52° 44′ 4″ Đông |
---|---|
Độ cao Marzikola | 66 m |
khí hậu Marzikola | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Marzikola
Bản đồ và kế hoạch Marzikola
thành phố lân cận và các làng Marzikola
Gatab 9.6 km | Galugah 11.4 km | Khush Rudpey 15.2 km |
Qaem Shahr 15.6 km | Chirgah 15.7 km | Arate 15.8 km |
khu vực Marzikola
Giờ địa phương Marzikola | |
---|---|
Múi giờ Marzikola | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Marzikola
Minh và hoàng hôn Marzikola
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
27 Tháng sáu | 03:13 - 10:32 - 17:50 | 02:43 - 18:21 | 02:05 - 18:59 | 01:22 - 19:41 |
28 Tháng sáu | 03:13 - 10:32 - 17:51 | 02:43 - 18:21 | 02:05 - 18:59 | 01:23 - 19:41 |
29 Tháng sáu | 03:14 - 10:32 - 17:51 | 02:43 - 18:21 | 02:06 - 18:59 | 01:23 - 19:41 |
30 Tháng sáu | 03:14 - 10:32 - 17:50 | 02:44 - 18:21 | 02:06 - 18:58 | 01:24 - 19:41 |
1 Tháng bảy | 03:15 - 10:32 - 17:50 | 02:44 - 18:21 | 02:07 - 18:58 | 01:25 - 19:40 |
2 Tháng bảy | 03:15 - 10:33 - 17:50 | 02:45 - 18:21 | 02:07 - 18:58 | 01:25 - 19:40 |
3 Tháng bảy | 03:15 - 10:33 - 17:50 | 02:45 - 18:20 | 02:08 - 18:58 | 01:26 - 19:40 |
gần đó Marzikola
trang Marzikola
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Marzikola /5 (2021-10-19 07:32:04) |