Địa lý Juybar
địa lý tọa độ Juybar | Vĩ độ: 36.6328, kinh độ: 52.9114 36° 37′ 58″ Bắc, 52° 54′ 41″ Đông |
---|---|
Độ cao Juybar | -4 m |
khí hậu Juybar | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Juybar
Bản đồ và kế hoạch Juybar
thành phố lân cận và các làng Juybar
Kuhi Kheyl 6.2 km | Kiakola 10.4 km | Bahnemir 13.7 km |
Sari 15.2 km | Arate 19.2 km | Qaem Shahr 19.6 km |
khu vực Juybar
Giờ địa phương Juybar | |
---|---|
Múi giờ Juybar | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Juybar
Minh và hoàng hôn Juybar
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
7 Tháng mười hai | 04:27 - 09:19 - 14:12 | 03:58 - 14:40 | 03:26 - 15:13 | 02:55 - 15:44 |
8 Tháng mười hai | 04:28 - 09:20 - 14:12 | 03:59 - 14:41 | 03:27 - 15:13 | 02:56 - 15:44 |
9 Tháng mười hai | 04:29 - 09:20 - 14:12 | 04:00 - 14:41 | 03:28 - 15:13 | 02:56 - 15:44 |
10 Tháng mười hai | 04:29 - 09:21 - 14:12 | 04:01 - 14:41 | 03:29 - 15:13 | 02:57 - 15:44 |
11 Tháng mười hai | 04:30 - 09:21 - 14:12 | 04:02 - 14:41 | 03:29 - 15:13 | 02:58 - 15:45 |
12 Tháng mười hai | 04:31 - 09:22 - 14:13 | 04:02 - 14:41 | 03:30 - 15:14 | 02:58 - 15:45 |
13 Tháng mười hai | 04:32 - 09:22 - 14:13 | 04:03 - 14:41 | 03:31 - 15:14 | 02:59 - 15:45 |
gần đó Juybar
trang Juybar
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Juybar /5 (2021-10-19 07:30:55) |