1. DB-City
  2. /
  3. Châu Á
  4. /
  5. Tiểu lục địa Ấn Độ
  6. /
  7. Iran
  8. /
  9. Mazandaran
  10. /
  11. Juybar
  12. /
  13. Juybar

Juybar

Nội địa hóa Juybar : Quốc gia Iran, tỉnh Mazandaran, tỉnh Juybar.
Thông tin có sẵn : địa lý tọa độ, Độ cao và Thời tiết.
thành phố lân cận và các làng : Kuhi Kheyl, KiakolaBahnemir.

Thông tin

Cập nhật dữ liệu

Quốc giaIran
tỉnhMazandaran
tỉnhJuybar

Địa lý Juybar

địa lý tọa độ JuybarVĩ độ: 36.6328, kinh độ: 52.9114
36° 37′ 58″ Bắc, 52° 54′ 41″ Đông
Độ cao Juybar-4 m
khí hậu JuybarKhí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa)

Khỏang cách Juybar

Téhéran 170 km gần nhấtMashhad 600 kmIsfahan 458 km
Karaj 194 kmShiraz 783 kmTabriz 608 km
Qom 288 kmAhvaz 709 kmKermanshah 589 km
Ourmia 704 kmRacht 303 kmZahedan 1087 km

Bản đồ và kế hoạch Juybar

thành phố lân cận và các làng Juybar

Kuhi Kheyl 6.2 kmKiakola 10.4 kmBahnemir 13.7 km
Sari 15.2 kmArate 19.2 kmQaem Shahr 19.6 km

khu vực Juybar

Giờ địa phương Juybar
Múi giờ JuybarUTC +3:30 (Asia/Tehran)
thời gian mùa hè UTC +4:30
thời gian mùa đông UTC +3:30

Thời tiết Juybar

Minh và hoàng hôn Juybar

ngàyMinh và hoàng hônChạng vạngChạng vạng thiên vănChạng vạng hải lý
1 Tháng năm03:34 - 10:25 - 17:1603:06 - 17:4402:32 - 18:17 01:57 - 18:53
2 Tháng năm03:32 - 10:25 - 17:1703:05 - 17:4502:31 - 18:19 01:55 - 18:54
3 Tháng năm03:31 - 10:25 - 17:1803:04 - 17:4602:30 - 18:20 01:54 - 18:56
4 Tháng năm03:30 - 10:25 - 17:1903:02 - 17:4702:29 - 18:21 01:52 - 18:57
5 Tháng năm03:29 - 10:25 - 17:2003:01 - 17:4802:27 - 18:22 01:51 - 18:58
6 Tháng năm03:28 - 10:24 - 17:2103:00 - 17:4902:26 - 18:23 01:50 - 18:59
7 Tháng năm03:27 - 10:24 - 17:2102:59 - 17:5002:25 - 18:24 01:48 - 19:01

gần đó Juybar

trang Juybar

liên kết trực tiếp
DB-City.comJuybar 2.5/5 (2021-10-19 07:30:55)