Quản trị Timbi Madina
Mã Timbi Madina | 277 |
---|
Địa lý Timbi Madina
địa lý tọa độ Timbi Madina | Vĩ độ: 11.2, kinh độ: -12.5333 11° 12′ 0″ Bắc, 12° 31′ 60″ Tây |
---|---|
Độ cao Timbi Madina | 1.023 m |
khí hậu Timbi Madina | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Timbi Madina
Bản đồ và kế hoạch Timbi Madina
thành phố lân cận và các làng Timbi Madina
Timbi-Touni 10.8 km | Hafia 14.7 km | Ninguélandé 14.7 km |
Diari 15.3 km | Sintaly 15.6 km | Garambé 18 km |
Herico 18.8 km | Parawol 20 km |
khu vực Timbi Madina
Giờ địa phương Timbi Madina | |
---|---|
Múi giờ Timbi Madina | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Timbi Madina
Minh và hoàng hôn Timbi Madina
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 08:33 - 14:47 - 21:02 | 08:11 - 21:24 | 07:45 - 21:49 | 07:20 - 22:15 |
27 Tháng tư | 08:32 - 14:47 - 21:02 | 08:10 - 21:24 | 07:45 - 21:49 | 07:19 - 22:15 |
28 Tháng tư | 08:32 - 14:47 - 21:02 | 08:10 - 21:24 | 07:44 - 21:50 | 07:19 - 22:15 |
29 Tháng tư | 08:31 - 14:47 - 21:02 | 08:10 - 21:24 | 07:44 - 21:50 | 07:18 - 22:16 |
30 Tháng tư | 08:31 - 14:47 - 21:03 | 08:09 - 21:24 | 07:44 - 21:50 | 07:18 - 22:16 |
1 Tháng năm | 08:31 - 14:47 - 21:03 | 08:09 - 21:25 | 07:43 - 21:50 | 07:17 - 22:16 |
2 Tháng năm | 08:30 - 14:47 - 21:03 | 08:08 - 21:25 | 07:43 - 21:51 | 07:17 - 22:17 |
gần đó Timbi Madina
trang Timbi Madina
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Timbi Madina /5 (2021-09-21 08:03:30) |