1. DB-City
  2. /
  3. Châu Phi
  4. /
  5. Tây Phi
  6. /
  7. Guinée
  8. /
  9. Mamou
  10. /
  11. Pita
  12. /
  13. Ninguélandé

Ninguélandé

Nội địa hóa Ninguélandé : Quốc gia Guinée, Khu vực Mamou, tỉnh Pita.
Thông tin có sẵn : địa lý tọa độ và Độ cao.
thành phố lân cận và các làng : Herico, Timbi MadinaParawol.

Thông tin

Cập nhật dữ liệu

Quốc giaGuinée
Khu vựcMamou
tỉnhPita

Quản trị Ninguélandé

Mã Ninguélandé273

Địa lý Ninguélandé

địa lý tọa độ NinguélandéVĩ độ: 11.1833, kinh độ: -12.6667
11° 10′ 60″ Bắc, 12° 40′ 0″ Tây
Độ cao Ninguélandé1.170 m
khí hậu NinguélandéKhí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw)

Khỏang cách Ninguélandé

Conakry 214 kmNzérékoré 570 kmKankan 379 km
Manéah 181 kmDubréka 180 kmKindia 128 km
Siguiri 383 kmKissidougou 359 kmLabé 44 km gần nhất
Kamsar 221 kmGuéckédou 403 kmFaranah 247 km

Bản đồ và kế hoạch Ninguélandé

thành phố lân cận và các làng Ninguélandé

Herico 11.3 kmTimbi Madina 14.7 kmParawol 18.9 km

khu vực Ninguélandé

Giờ địa phương Ninguélandé
Múi giờ NinguélandéUTC +0:00 (Africa/Conakry)
Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn

Thời tiết Ninguélandé

Minh và hoàng hôn Ninguélandé

ngàyMinh và hoàng hônChạng vạngChạng vạng thiên vănChạng vạng hải lý
26 Tháng tư08:33 - 14:48 - 21:0308:11 - 21:2407:46 - 21:50 07:20 - 22:15
27 Tháng tư08:33 - 14:48 - 21:0308:11 - 21:2407:46 - 21:50 07:20 - 22:16
28 Tháng tư08:32 - 14:48 - 21:0308:11 - 21:2507:45 - 21:50 07:19 - 22:16
29 Tháng tư08:32 - 14:47 - 21:0308:10 - 21:2507:45 - 21:50 07:19 - 22:16
30 Tháng tư08:32 - 14:47 - 21:0308:10 - 21:2507:44 - 21:51 07:18 - 22:16
1 Tháng năm08:31 - 14:47 - 21:0308:09 - 21:2507:44 - 21:51 07:18 - 22:17
2 Tháng năm08:31 - 14:47 - 21:0308:09 - 21:2507:43 - 21:51 07:17 - 22:17

gần đó Ninguélandé

trang Ninguélandé

liên kết trực tiếp
DB-City.comNinguélandé 2.5/5 (2021-09-21 07:53:34)