Quản trị Herico
Mã Herico | 211 |
---|
Địa lý Herico
địa lý tọa độ Herico | Vĩ độ: 11.2833, kinh độ: -12.6833 11° 16′ 60″ Bắc, 12° 40′ 60″ Tây |
---|---|
Độ cao Herico | 508 m |
khí hậu Herico | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Herico
Bản đồ và kế hoạch Herico
thành phố lân cận và các làng Herico
Parawol 9.2 km | Ninguélandé 11.3 km | Balaya 17.1 km |
Sagalé 18.2 km | Timbi Madina 18.8 km |
khu vực Herico
Giờ địa phương Herico | |
---|---|
Múi giờ Herico | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Herico
Minh và hoàng hôn Herico
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 08:33 - 14:48 - 21:03 | 08:11 - 21:24 | 07:46 - 21:50 | 07:20 - 22:16 |
27 Tháng tư | 08:33 - 14:48 - 21:03 | 08:11 - 21:25 | 07:45 - 21:50 | 07:20 - 22:16 |
28 Tháng tư | 08:32 - 14:48 - 21:03 | 08:11 - 21:25 | 07:45 - 21:50 | 07:19 - 22:16 |
29 Tháng tư | 08:32 - 14:48 - 21:03 | 08:10 - 21:25 | 07:44 - 21:51 | 07:19 - 22:16 |
30 Tháng tư | 08:32 - 14:47 - 21:03 | 08:10 - 21:25 | 07:44 - 21:51 | 07:18 - 22:17 |
1 Tháng năm | 08:31 - 14:47 - 21:03 | 08:09 - 21:25 | 07:44 - 21:51 | 07:18 - 22:17 |
2 Tháng năm | 08:31 - 14:47 - 21:04 | 08:09 - 21:25 | 07:43 - 21:51 | 07:17 - 22:17 |
gần đó Herico
trang Herico
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Herico /5 (2021-09-21 07:53:19) |