Quản trị Guéckédou
Mã Guéckédou | 295 |
---|
Nhân khẩu học Guéckédou
Số dân Guéckédou | 62.372 dân |
---|
Địa lý Guéckédou
địa lý tọa độ Guéckédou | Vĩ độ: 8.56667, kinh độ: -10.1333 8° 34′ 0″ Bắc, 10° 7′ 60″ Tây |
---|---|
Độ cao Guéckédou | 416 m |
khí hậu Guéckédou | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Guéckédou
Bản đồ và kế hoạch Guéckédou
thành phố lân cận và các làng Guéckédou
Ouendé-Kénéma 5.9 km | Terméssadou Djibo 19.6 km |
khu vực Guéckédou
Giờ địa phương Guéckédou | |
---|---|
Múi giờ Guéckédou | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Guéckédou
Minh và hoàng hôn Guéckédou
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
18 Tháng tư | 08:29 - 14:39 - 20:50 | 08:08 - 21:11 | 07:43 - 21:36 | 07:18 - 22:01 |
19 Tháng tư | 08:29 - 14:39 - 20:50 | 08:07 - 21:11 | 07:42 - 21:36 | 07:17 - 22:01 |
20 Tháng tư | 08:28 - 14:39 - 20:50 | 08:07 - 21:11 | 07:42 - 21:36 | 07:17 - 22:01 |
21 Tháng tư | 08:28 - 14:39 - 20:50 | 08:06 - 21:11 | 07:41 - 21:36 | 07:16 - 22:01 |
22 Tháng tư | 08:27 - 14:38 - 20:50 | 08:06 - 21:11 | 07:41 - 21:36 | 07:16 - 22:01 |
23 Tháng tư | 08:27 - 14:38 - 20:50 | 08:05 - 21:11 | 07:40 - 21:36 | 07:15 - 22:01 |
24 Tháng tư | 08:27 - 14:38 - 20:50 | 08:05 - 21:11 | 07:40 - 21:36 | 07:15 - 22:02 |
gần đó Guéckédou
trang Guéckédou
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Guéckédou /5 (2021-09-21 07:57:13) |