1. DB-City
  2. /
  3. Châu Phi
  4. /
  5. Tây Phi
  6. /
  7. Guinée
  8. /
  9. Nzérékoré
  10. /
  11. Macenta
  12. /
  13. Macenta

Macenta

Nội địa hóa Macenta : Quốc gia Guinée, Khu vực Nzérékoré, tỉnh Macenta.
Thông tin có sẵn : địa lý tọa độ, Số dân và Độ cao.
thành phố lân cận và các làng : Daro, OurémaiSengbédou.

Thông tin

Cập nhật dữ liệu

Quốc giaGuinée
Khu vựcNzérékoré
tỉnhMacenta

Quản trị Macenta

Mã Macenta319

Nhân khẩu học Macenta

Số dân Macenta58.588 dân

Địa lý Macenta

địa lý tọa độ MacentaVĩ độ: 8.55, kinh độ: -9.46667
8° 33′ 0″ Bắc, 9° 28′ 0″ Tây
Độ cao Macenta537 m
khí hậu MacentaGió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am)

Khỏang cách Macenta

Conakry 476 kmNzérékoré 114 kmKankan 205 km
Manéah 454 kmDubréka 464 kmKindia 408 km
Siguiri 321 kmKissidougou 99 kmLabé 436 km
Kamsar 612 kmGuéckédou 73 km gần nhấtFaranah 216 km

Bản đồ và kế hoạch Macenta

thành phố lân cận và các làng Macenta

Daro 11.6 kmOurémai 13.5 kmSengbédou 16.6 km
Balizia 18.4 km

khu vực Macenta

Giờ địa phương Macenta
Múi giờ MacentaUTC +0:00 (Africa/Conakry)
Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn

Thời tiết Macenta

Minh và hoàng hôn Macenta

ngàyMinh và hoàng hônChạng vạngChạng vạng thiên vănChạng vạng hải lý
18 Tháng tư08:26 - 14:37 - 20:4708:05 - 21:0807:40 - 21:33 07:15 - 21:58
19 Tháng tư08:26 - 14:36 - 20:4708:05 - 21:0807:40 - 21:33 07:15 - 21:58
20 Tháng tư08:25 - 14:36 - 20:4708:04 - 21:0807:39 - 21:33 07:14 - 21:58
21 Tháng tư08:25 - 14:36 - 20:4708:04 - 21:0807:39 - 21:33 07:14 - 21:58
22 Tháng tư08:25 - 14:36 - 20:4708:03 - 21:0807:38 - 21:33 07:13 - 21:59
23 Tháng tư08:24 - 14:36 - 20:4708:03 - 21:0807:38 - 21:33 07:13 - 21:59
24 Tháng tư08:24 - 14:35 - 20:4708:02 - 21:0807:37 - 21:34 07:12 - 21:59

gần đó Macenta

trang Macenta

liên kết trực tiếp
DB-City.comMacenta 4.3/5 (2021-09-21 07:58:43)