Quản trị Macenta
Mã Macenta | 319 |
---|
Nhân khẩu học Macenta
Số dân Macenta | 58.588 dân |
---|
Địa lý Macenta
địa lý tọa độ Macenta | Vĩ độ: 8.55, kinh độ: -9.46667 8° 33′ 0″ Bắc, 9° 28′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Macenta | 537 m |
khí hậu Macenta | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Macenta
Bản đồ và kế hoạch Macenta
khu vực Macenta
Giờ địa phương Macenta | |
---|---|
Múi giờ Macenta | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Macenta
Minh và hoàng hôn Macenta
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
18 Tháng tư | 08:26 - 14:37 - 20:47 | 08:05 - 21:08 | 07:40 - 21:33 | 07:15 - 21:58 |
19 Tháng tư | 08:26 - 14:36 - 20:47 | 08:05 - 21:08 | 07:40 - 21:33 | 07:15 - 21:58 |
20 Tháng tư | 08:25 - 14:36 - 20:47 | 08:04 - 21:08 | 07:39 - 21:33 | 07:14 - 21:58 |
21 Tháng tư | 08:25 - 14:36 - 20:47 | 08:04 - 21:08 | 07:39 - 21:33 | 07:14 - 21:58 |
22 Tháng tư | 08:25 - 14:36 - 20:47 | 08:03 - 21:08 | 07:38 - 21:33 | 07:13 - 21:59 |
23 Tháng tư | 08:24 - 14:36 - 20:47 | 08:03 - 21:08 | 07:38 - 21:33 | 07:13 - 21:59 |
24 Tháng tư | 08:24 - 14:35 - 20:47 | 08:02 - 21:08 | 07:37 - 21:34 | 07:12 - 21:59 |
gần đó Macenta
trang Macenta
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Macenta /5 (2021-09-21 07:58:43) |