Quản trị Macenta
Mã Macenta | 319 |
---|
Nhân khẩu học Macenta
Số dân Macenta | 58.588 dân |
---|
Địa lý Macenta
địa lý tọa độ Macenta | Vĩ độ: 8.55, kinh độ: -9.46667 8° 33′ 0″ Bắc, 9° 28′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Macenta | 537 m |
khí hậu Macenta | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Macenta
Bản đồ và kế hoạch Macenta
khu vực Macenta
Giờ địa phương Macenta | |
---|---|
Múi giờ Macenta | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Macenta
Minh và hoàng hôn Macenta
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
21 Tháng sáu | 08:21 - 14:39 - 20:58 | 07:58 - 21:21 | 07:31 - 21:48 | 07:03 - 22:15 |
22 Tháng sáu | 08:21 - 14:39 - 20:58 | 07:58 - 21:21 | 07:31 - 21:48 | 07:04 - 22:15 |
23 Tháng sáu | 08:21 - 14:40 - 20:58 | 07:58 - 21:21 | 07:31 - 21:48 | 07:04 - 22:15 |
24 Tháng sáu | 08:21 - 14:40 - 20:59 | 07:58 - 21:21 | 07:31 - 21:48 | 07:04 - 22:16 |
25 Tháng sáu | 08:21 - 14:40 - 20:59 | 07:59 - 21:22 | 07:32 - 21:49 | 07:04 - 22:16 |
26 Tháng sáu | 08:22 - 14:40 - 20:59 | 07:59 - 21:22 | 07:32 - 21:49 | 07:05 - 22:16 |
27 Tháng sáu | 08:22 - 14:41 - 20:59 | 07:59 - 21:22 | 07:32 - 21:49 | 07:05 - 22:16 |
gần đó Macenta
trang Macenta
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Macenta /5 (2021-09-21 07:58:43) |