Quản trị Hafia
Mã Hafia | 200 |
---|
Địa lý Hafia
địa lý tọa độ Hafia | Vĩ độ: 11.2167, kinh độ: -12.4 11° 13′ 0″ Bắc, 12° 24′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Hafia | 994 m |
khí hậu Hafia | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Hafia
Bản đồ và kế hoạch Hafia
thành phố lân cận và các làng Hafia
Garambé 5.9 km | Sintaly 13.5 km | Timbi-Touni 14.4 km |
Timbi Madina 14.7 km | Bantignel 15.6 km | Labé 16.9 km |
Diari 17 km | Pita 17.5 km |
khu vực Hafia
Giờ địa phương Hafia | |
---|---|
Múi giờ Hafia | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Hafia
Minh và hoàng hôn Hafia
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 08:32 - 14:47 - 21:02 | 08:10 - 21:23 | 07:45 - 21:49 | 07:19 - 22:14 |
27 Tháng tư | 08:32 - 14:47 - 21:02 | 08:10 - 21:23 | 07:44 - 21:49 | 07:19 - 22:15 |
28 Tháng tư | 08:31 - 14:47 - 21:02 | 08:09 - 21:24 | 07:44 - 21:49 | 07:18 - 22:15 |
29 Tháng tư | 08:31 - 14:46 - 21:02 | 08:09 - 21:24 | 07:43 - 21:49 | 07:18 - 22:15 |
30 Tháng tư | 08:30 - 14:46 - 21:02 | 08:09 - 21:24 | 07:43 - 21:50 | 07:17 - 22:15 |
1 Tháng năm | 08:30 - 14:46 - 21:02 | 08:08 - 21:24 | 07:43 - 21:50 | 07:17 - 22:16 |
2 Tháng năm | 08:30 - 14:46 - 21:02 | 08:08 - 21:24 | 07:42 - 21:50 | 07:16 - 22:16 |
gần đó Hafia
trang Hafia
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Hafia /5 (2021-09-21 07:53:17) |