1. DB-City
  2. /
  3. Châu Phi
  4. /
  5. Tây Phi
  6. /
  7. Guinée
  8. /
  9. Labé
  10. /
  11. Labé
  12. /
  13. Hafia

Hafia

Nội địa hóa Hafia : Quốc gia Guinée, Khu vực Labé, tỉnh Labé.
Thông tin có sẵn : địa lý tọa độ và Độ cao.
thành phố lân cận và các làng : Garambé, SintalyTimbi-Touni.

Thông tin

Cập nhật dữ liệu

Quốc giaGuinée
Khu vựcLabé
tỉnhLabé

Quản trị Hafia

Mã Hafia200

Địa lý Hafia

địa lý tọa độ HafiaVĩ độ: 11.2167, kinh độ: -12.4
11° 13′ 0″ Bắc, 12° 24′ 0″ Tây
Độ cao Hafia994 m
khí hậu HafiaKhí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw)

Khỏang cách Hafia

Conakry 234 kmNzérékoré 551 kmKankan 351 km
Manéah 199 kmDubréka 199 kmKindia 139 km
Siguiri 354 kmKissidougou 339 kmLabé 17 km gần nhất
Kamsar 250 kmGuéckédou 386 kmFaranah 225 km

Bản đồ và kế hoạch Hafia

thành phố lân cận và các làng Hafia

Garambé 5.9 kmSintaly 13.5 kmTimbi-Touni 14.4 km
Timbi Madina 14.7 kmBantignel 15.6 kmLabé 16.9 km
Diari 17 kmPita 17.5 km

khu vực Hafia

Giờ địa phương Hafia
Múi giờ HafiaUTC +0:00 (Africa/Conakry)
Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn

Thời tiết Hafia

Minh và hoàng hôn Hafia

ngàyMinh và hoàng hônChạng vạngChạng vạng thiên vănChạng vạng hải lý
26 Tháng tư08:32 - 14:47 - 21:0208:10 - 21:2307:45 - 21:49 07:19 - 22:14
27 Tháng tư08:32 - 14:47 - 21:0208:10 - 21:2307:44 - 21:49 07:19 - 22:15
28 Tháng tư08:31 - 14:47 - 21:0208:09 - 21:2407:44 - 21:49 07:18 - 22:15
29 Tháng tư08:31 - 14:46 - 21:0208:09 - 21:2407:43 - 21:49 07:18 - 22:15
30 Tháng tư08:30 - 14:46 - 21:0208:09 - 21:2407:43 - 21:50 07:17 - 22:15
1 Tháng năm08:30 - 14:46 - 21:0208:08 - 21:2407:43 - 21:50 07:17 - 22:16
2 Tháng năm08:30 - 14:46 - 21:0208:08 - 21:2407:42 - 21:50 07:16 - 22:16

gần đó Hafia

trang Hafia

liên kết trực tiếp
DB-City.comHafia 2.5/5 (2021-09-21 07:53:17)