Quản trị Timbi-Touni
Mã Timbi-Touni | 278 |
---|
Địa lý Timbi-Touni
địa lý tọa độ Timbi-Touni | Vĩ độ: 11.1167, kinh độ: -12.4833 11° 7′ 0″ Bắc, 12° 28′ 60″ Tây |
---|---|
Độ cao Timbi-Touni | 965 m |
khí hậu Timbi-Touni | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Timbi-Touni
Bản đồ và kế hoạch Timbi-Touni
thành phố lân cận và các làng Timbi-Touni
Sintaly 5.8 km | Timbi Madina 10.8 km | Pita 11.5 km |
Hafia 14.4 km | Bourouwal-Tappé 17 km | Garambé 19.9 km |
khu vực Timbi-Touni
Giờ địa phương Timbi-Touni | |
---|---|
Múi giờ Timbi-Touni | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Timbi-Touni
Minh và hoàng hôn Timbi-Touni
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 08:33 - 14:47 - 21:02 | 08:11 - 21:23 | 07:45 - 21:49 | 07:20 - 22:15 |
27 Tháng tư | 08:32 - 14:47 - 21:02 | 08:10 - 21:24 | 07:45 - 21:49 | 07:19 - 22:15 |
28 Tháng tư | 08:32 - 14:47 - 21:02 | 08:10 - 21:24 | 07:44 - 21:49 | 07:19 - 22:15 |
29 Tháng tư | 08:31 - 14:47 - 21:02 | 08:09 - 21:24 | 07:44 - 21:50 | 07:18 - 22:15 |
30 Tháng tư | 08:31 - 14:47 - 21:02 | 08:09 - 21:24 | 07:43 - 21:50 | 07:18 - 22:16 |
1 Tháng năm | 08:31 - 14:46 - 21:02 | 08:09 - 21:24 | 07:43 - 21:50 | 07:17 - 22:16 |
2 Tháng năm | 08:30 - 14:46 - 21:03 | 08:08 - 21:24 | 07:43 - 21:50 | 07:17 - 22:16 |
gần đó Timbi-Touni
trang Timbi-Touni
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Timbi-Touni /5 (2021-09-21 07:53:35) |