1. DB-City
  2. /
  3. Châu Phi
  4. /
  5. Tây Phi
  6. /
  7. Guinée
  8. /
  9. Labé
  10. /
  11. Labé
  12. /
  13. Garambé

Garambé

Nội địa hóa Garambé : Quốc gia Guinée, Khu vực Labé, tỉnh Labé.
Thông tin có sẵn : địa lý tọa độ và Độ cao.
thành phố lân cận và các làng : Hafia, LabéDiari.

Thông tin

Cập nhật dữ liệu

Quốc giaGuinée
Khu vựcLabé
tỉnhLabé

Quản trị Garambé

Mã Garambé199

Địa lý Garambé

địa lý tọa độ GarambéVĩ độ: 11.2667, kinh độ: -12.3833
11° 16′ 0″ Bắc, 12° 22′ 60″ Tây
Độ cao Garambé1.042 m
khí hậu GarambéKhí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw)

Khỏang cách Garambé

Conakry 239 kmNzérékoré 554 kmKankan 351 km
Manéah 205 kmDubréka 205 kmKindia 145 km
Siguiri 352 kmKissidougou 341 kmLabé 12 km gần nhất
Kamsar 254 kmGuéckédou 389 kmFaranah 227 km

Bản đồ và kế hoạch Garambé

thành phố lân cận và các làng Garambé

Hafia 5.9 kmLabé 12.2 kmDiari 14.7 km
Popodara 15 kmTimbi Madina 18 kmBantignel 19 km
Sintaly 19.3 kmTountouroun 19.9 kmTimbi-Touni 20 km

khu vực Garambé

Giờ địa phương Garambé
Múi giờ GarambéUTC +0:00 (Africa/Conakry)
Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn

Thời tiết Garambé

Minh và hoàng hôn Garambé

ngàyMinh và hoàng hônChạng vạngChạng vạng thiên vănChạng vạng hải lý
26 Tháng tư08:32 - 14:47 - 21:0208:10 - 21:2307:45 - 21:49 07:19 - 22:14
27 Tháng tư08:32 - 14:47 - 21:0208:10 - 21:2307:44 - 21:49 07:19 - 22:15
28 Tháng tư08:31 - 14:46 - 21:0208:09 - 21:2407:44 - 21:49 07:18 - 22:15
29 Tháng tư08:31 - 14:46 - 21:0208:09 - 21:2407:43 - 21:49 07:17 - 22:15
30 Tháng tư08:30 - 14:46 - 21:0208:08 - 21:2407:43 - 21:50 07:17 - 22:15
1 Tháng năm08:30 - 14:46 - 21:0208:08 - 21:2407:42 - 21:50 07:16 - 22:16
2 Tháng năm08:30 - 14:46 - 21:0208:08 - 21:2407:42 - 21:50 07:16 - 22:16

gần đó Garambé

trang Garambé

liên kết trực tiếp
DB-City.comGarambé 2.5/5 (2021-09-21 07:53:16)