Quản trị Garambé
Mã Garambé | 199 |
---|
Địa lý Garambé
địa lý tọa độ Garambé | Vĩ độ: 11.2667, kinh độ: -12.3833 11° 16′ 0″ Bắc, 12° 22′ 60″ Tây |
---|---|
Độ cao Garambé | 1.042 m |
khí hậu Garambé | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Garambé
Bản đồ và kế hoạch Garambé
thành phố lân cận và các làng Garambé
Hafia 5.9 km | Labé 12.2 km | Diari 14.7 km |
Popodara 15 km | Timbi Madina 18 km | Bantignel 19 km |
Sintaly 19.3 km | Tountouroun 19.9 km | Timbi-Touni 20 km |
khu vực Garambé
Giờ địa phương Garambé | |
---|---|
Múi giờ Garambé | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Garambé
Minh và hoàng hôn Garambé
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 08:32 - 14:47 - 21:02 | 08:10 - 21:23 | 07:45 - 21:49 | 07:19 - 22:14 |
27 Tháng tư | 08:32 - 14:47 - 21:02 | 08:10 - 21:23 | 07:44 - 21:49 | 07:19 - 22:15 |
28 Tháng tư | 08:31 - 14:46 - 21:02 | 08:09 - 21:24 | 07:44 - 21:49 | 07:18 - 22:15 |
29 Tháng tư | 08:31 - 14:46 - 21:02 | 08:09 - 21:24 | 07:43 - 21:49 | 07:17 - 22:15 |
30 Tháng tư | 08:30 - 14:46 - 21:02 | 08:08 - 21:24 | 07:43 - 21:50 | 07:17 - 22:15 |
1 Tháng năm | 08:30 - 14:46 - 21:02 | 08:08 - 21:24 | 07:42 - 21:50 | 07:16 - 22:16 |
2 Tháng năm | 08:30 - 14:46 - 21:02 | 08:08 - 21:24 | 07:42 - 21:50 | 07:16 - 22:16 |
gần đó Garambé
trang Garambé
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Garambé /5 (2021-09-21 07:53:16) |