Nhân khẩu học Nsork
Số dân Nsork | 4.620 dân |
---|
Địa lý Nsork
địa lý tọa độ Nsork | Vĩ độ: 1.13333, kinh độ: 11.2667 1° 7′ 60″ Bắc, 11° 16′ 0″ Đông |
---|---|
Độ cao Nsork | 529 m |
khí hậu Nsork | khí hậu nhiệt đới xavan (Koppen phân loại khí hậu: As) |
Khỏang cách Nsork
Bata 185 km | Malabo 402 km | Ebebiyín 113 km |
Mengomeyén 67 km | Mbini 190 km | Aconibe 41 km gần nhất |
Rebola 394 km | Bidjabidján 116 km | Evinayong 86 km |
Luba 397 km | Mongomo 55 km | Micomeseng 133 km |
Bản đồ và kế hoạch Nsork
thành phố lân cận và các làng Nsork
Nsok-Nsomo 0 km |
khu vực Nsork
Giờ địa phương Nsork | |
---|---|
Múi giờ Nsork | UTC +1:00 (Africa/Malabo) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Nsork
Minh và hoàng hôn Nsork
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng tư | 07:09 - 13:13 - 19:18 | 06:48 - 19:39 | 06:24 - 20:03 | 05:59 - 20:28 |
20 Tháng tư | 07:09 - 13:13 - 19:18 | 06:48 - 19:39 | 06:23 - 20:03 | 05:59 - 20:28 |
21 Tháng tư | 07:09 - 13:13 - 19:17 | 06:48 - 19:39 | 06:23 - 20:03 | 05:58 - 20:28 |
22 Tháng tư | 07:08 - 13:13 - 19:17 | 06:47 - 19:38 | 06:23 - 20:03 | 05:58 - 20:28 |
23 Tháng tư | 07:08 - 13:13 - 19:17 | 06:47 - 19:38 | 06:22 - 20:03 | 05:58 - 20:28 |
24 Tháng tư | 07:08 - 13:12 - 19:17 | 06:47 - 19:38 | 06:22 - 20:03 | 05:57 - 20:28 |
25 Tháng tư | 07:08 - 13:12 - 19:17 | 06:47 - 19:38 | 06:22 - 20:03 | 05:57 - 20:28 |
gần đó Nsork
trang Nsork
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Nsork /5 (2021-09-23 14:31:56) |