Nhân khẩu học Nsang
Số dân Nsang | 2.122 dân |
---|
Địa lý Nsang
địa lý tọa độ Nsang | Vĩ độ: 2.03333, kinh độ: 10.9333 2° 1′ 60″ Bắc, 10° 55′ 60″ Đông |
---|---|
Độ cao Nsang | 583 m |
khí hậu Nsang | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Nsang
Bata 131 km | Malabo 307 km | Ebebiyín 45 km |
Mengomeyén 40 km | Mbini 155 km | Aconibe 82 km |
Rebola 298 km | Bidjabidján 28 km gần nhất | Evinayong 77 km |
Luba 308 km | Mongomo 62 km | Micomeseng 37 km |
Bản đồ và kế hoạch Nsang
khu vực Nsang
Giờ địa phương Nsang | |
---|---|
Múi giờ Nsang | UTC +1:00 (Africa/Malabo) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Nsang
Minh và hoàng hôn Nsang
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng tư | 07:10 - 13:15 - 19:20 | 06:49 - 19:41 | 06:24 - 20:05 | 05:59 - 20:30 |
20 Tháng tư | 07:09 - 13:15 - 19:20 | 06:48 - 19:41 | 06:24 - 20:05 | 05:59 - 20:30 |
21 Tháng tư | 07:09 - 13:14 - 19:20 | 06:48 - 19:41 | 06:23 - 20:05 | 05:59 - 20:30 |
22 Tháng tư | 07:09 - 13:14 - 19:19 | 06:48 - 19:41 | 06:23 - 20:05 | 05:58 - 20:30 |
23 Tháng tư | 07:09 - 13:14 - 19:19 | 06:48 - 19:40 | 06:23 - 20:05 | 05:58 - 20:30 |
24 Tháng tư | 07:08 - 13:14 - 19:19 | 06:47 - 19:40 | 06:23 - 20:05 | 05:58 - 20:30 |
25 Tháng tư | 07:08 - 13:14 - 19:19 | 06:47 - 19:40 | 06:22 - 20:05 | 05:57 - 20:30 |
gần đó Nsang
trang Nsang
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Nsang /5 (2021-09-23 14:26:07) |