Địa lý Bicurga
địa lý tọa độ Bicurga | Vĩ độ: 1.58333, kinh độ: 10.4667 1° 34′ 60″ Bắc, 10° 28′ 0″ Đông |
---|---|
Độ cao Bicurga | 645 m |
khí hậu Bicurga | Gió mùa (Koppen phân loại khí hậu: Am) |
Khỏang cách Bicurga
Bata 84 km | Malabo 306 km | Ebebiyín 114 km |
Mengomeyén 64 km | Mbini 95 km | Aconibe 61 km |
Rebola 298 km | Bidjabidján 100 km | Evinayong 19 km gần nhất |
Luba 298 km | Mongomo 95 km | Micomeseng 63 km |
Bản đồ và kế hoạch Bicurga
thành phố lân cận và các làng Bicurga
Evinayong 18.5 km |
khu vực Bicurga
Giờ địa phương Bicurga | |
---|---|
Múi giờ Bicurga | UTC +1:00 (Africa/Malabo) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Bicurga
Minh và hoàng hôn Bicurga
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
14 Tháng tư | 07:13 - 13:18 - 19:22 | 06:52 - 19:43 | 06:28 - 20:08 | 06:04 - 20:32 |
15 Tháng tư | 07:13 - 13:18 - 19:22 | 06:52 - 19:43 | 06:28 - 20:07 | 06:03 - 20:32 |
16 Tháng tư | 07:13 - 13:17 - 19:22 | 06:52 - 19:43 | 06:27 - 20:07 | 06:03 - 20:32 |
17 Tháng tư | 07:12 - 13:17 - 19:22 | 06:51 - 19:43 | 06:27 - 20:07 | 06:02 - 20:32 |
18 Tháng tư | 07:12 - 13:17 - 19:22 | 06:51 - 19:43 | 06:27 - 20:07 | 06:02 - 20:32 |
19 Tháng tư | 07:12 - 13:17 - 19:21 | 06:51 - 19:42 | 06:26 - 20:07 | 06:02 - 20:32 |
20 Tháng tư | 07:12 - 13:16 - 19:21 | 06:51 - 19:42 | 06:26 - 20:07 | 06:01 - 20:31 |
gần đó Bicurga
trang Bicurga
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bicurga /5 (2021-09-23 14:26:05) |