Nhân khẩu học Mbinda
Số dân Mbinda | 4.783 dân |
---|
Địa lý Mbinda
địa lý tọa độ Mbinda | Vĩ độ: -2.1803, kinh độ: 12.8677 2° 10′ 49″ Nam, 12° 52′ 4″ Đông |
---|---|
Độ cao Mbinda | 681 m |
khí hậu Mbinda | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Mbinda
Bản đồ và kế hoạch Mbinda
thành phố lân cận và các làng Mbinda
Mayoko 13.6 km |
khu vực Mbinda
Giờ địa phương Mbinda | |
---|---|
Múi giờ Mbinda | UTC +1:00 (Africa/Brazzaville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Mbinda
Minh và hoàng hôn Mbinda
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
2 Tháng năm | 07:04 - 13:05 - 19:06 | 06:42 - 19:27 | 06:18 - 19:52 | 05:53 - 20:17 |
3 Tháng năm | 07:04 - 13:05 - 19:06 | 06:42 - 19:27 | 06:17 - 19:52 | 05:52 - 20:17 |
4 Tháng năm | 07:04 - 13:05 - 19:06 | 06:42 - 19:27 | 06:17 - 19:52 | 05:52 - 20:17 |
5 Tháng năm | 07:04 - 13:05 - 19:06 | 06:42 - 19:27 | 06:17 - 19:52 | 05:52 - 20:17 |
6 Tháng năm | 07:04 - 13:05 - 19:06 | 06:42 - 19:27 | 06:17 - 19:52 | 05:52 - 20:17 |
7 Tháng năm | 07:04 - 13:05 - 19:05 | 06:42 - 19:27 | 06:17 - 19:52 | 05:52 - 20:17 |
8 Tháng năm | 07:04 - 13:05 - 19:05 | 06:42 - 19:27 | 06:17 - 19:52 | 05:52 - 20:17 |
gần đó Mbinda
trang Mbinda
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Mbinda /5 (2020-01-22 23:07:30) |