Nhân khẩu học Pointe-Noire
Số dân Pointe-Noire | 715.334 dân |
---|---|
Mật độ dân số Pointe-Noire | 625,3 /km² |
Địa lý Pointe-Noire
địa lý tọa độ Pointe-Noire | Vĩ độ: -4.8584, kinh độ: 11.8625 4° 51′ 30″ Nam, 11° 51′ 45″ Đông |
---|---|
Diện tích Pointe-Noire | 114.400 ha 1.144,00 km² |
khí hậu Pointe-Noire | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Pointe-Noire
Bản đồ và kế hoạch Pointe-Noire
thành phố lân cận và các làng Pointe-Noire
Tié-Tié 8.1 km | Mvoumvou 8.7 km | Mongo-MPoukou 16 km |
thị trấn đôi, thành phố Chị Pointe-Noire
khu vực Pointe-Noire
Giờ địa phương Pointe-Noire | |
---|---|
Múi giờ Pointe-Noire | UTC +1:00 (Africa/Brazzaville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Pointe-Noire
Minh và hoàng hôn Pointe-Noire
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng tư | 07:12 - 13:11 - 19:11 | 06:50 - 19:32 | 06:26 - 19:56 | 06:01 - 20:21 |
20 Tháng tư | 07:11 - 13:11 - 19:10 | 06:50 - 19:31 | 06:26 - 19:56 | 06:01 - 20:20 |
21 Tháng tư | 07:11 - 13:11 - 19:10 | 06:50 - 19:31 | 06:26 - 19:56 | 06:01 - 20:20 |
22 Tháng tư | 07:11 - 13:10 - 19:10 | 06:50 - 19:31 | 06:26 - 19:55 | 06:01 - 20:20 |
23 Tháng tư | 07:11 - 13:10 - 19:09 | 06:50 - 19:31 | 06:25 - 19:55 | 06:01 - 20:20 |
24 Tháng tư | 07:11 - 13:10 - 19:09 | 06:50 - 19:30 | 06:25 - 19:55 | 06:01 - 20:20 |
25 Tháng tư | 07:11 - 13:10 - 19:09 | 06:50 - 19:30 | 06:25 - 19:55 | 06:00 - 20:19 |
gần đó Pointe-Noire
trang Pointe-Noire
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Pointe-Noire /5 (2020-01-22 23:07:30) |