Nhân khẩu học Pointe-Noire
Số dân Pointe-Noire | 715.334 dân |
---|---|
Mật độ dân số Pointe-Noire | 625,3 /km² |
Địa lý Pointe-Noire
địa lý tọa độ Pointe-Noire | Vĩ độ: -4.8584, kinh độ: 11.8625 4° 51′ 30″ Nam, 11° 51′ 45″ Đông |
---|---|
Diện tích Pointe-Noire | 114.400 ha 1.144,00 km² |
khí hậu Pointe-Noire | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Pointe-Noire
Bản đồ và kế hoạch Pointe-Noire
thành phố lân cận và các làng Pointe-Noire
Tié-Tié 8.1 km | Mvoumvou 8.7 km | Mongo-MPoukou 16 km |
thị trấn đôi, thành phố Chị Pointe-Noire
khu vực Pointe-Noire
Giờ địa phương Pointe-Noire | |
---|---|
Múi giờ Pointe-Noire | UTC +1:00 (Africa/Brazzaville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Pointe-Noire
Minh và hoàng hôn Pointe-Noire
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
29 Tháng ba | 06:15 - 12:17 - 18:19 | 05:54 - 18:40 | 05:30 - 19:04 | 05:06 - 19:28 |
30 Tháng ba | 07:14 - 13:16 - 19:19 | 06:54 - 19:39 | 06:30 - 20:03 | 06:05 - 20:27 |
31 Tháng ba | 07:14 - 13:16 - 19:18 | 06:53 - 19:39 | 06:29 - 20:03 | 06:05 - 20:27 |
1 Tháng tư | 07:14 - 13:16 - 19:18 | 06:53 - 19:38 | 06:29 - 20:03 | 06:05 - 20:27 |
2 Tháng tư | 07:14 - 13:16 - 19:17 | 06:53 - 19:38 | 06:29 - 20:02 | 06:05 - 20:26 |
3 Tháng tư | 07:14 - 13:15 - 19:17 | 06:53 - 19:38 | 06:29 - 20:02 | 06:05 - 20:26 |
4 Tháng tư | 07:14 - 13:15 - 19:16 | 06:53 - 19:37 | 06:29 - 20:01 | 06:04 - 20:26 |
gần đó Pointe-Noire
trang Pointe-Noire
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Pointe-Noire /5 (2020-01-22 23:07:30) |