Nhân khẩu học Pointe-Noire
Số dân Pointe-Noire | 715.334 dân |
---|---|
Mật độ dân số Pointe-Noire | 625,3 /km² |
Địa lý Pointe-Noire
địa lý tọa độ Pointe-Noire | Vĩ độ: -4.8584, kinh độ: 11.8625 4° 51′ 30″ Nam, 11° 51′ 45″ Đông |
---|---|
Diện tích Pointe-Noire | 114.400 ha 1.144,00 km² |
khí hậu Pointe-Noire | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Pointe-Noire
Bản đồ và kế hoạch Pointe-Noire
thành phố lân cận và các làng Pointe-Noire
Tié-Tié 8.1 km | Mvoumvou 8.7 km | Mongo-MPoukou 16 km |
thị trấn đôi, thành phố Chị Pointe-Noire
khu vực Pointe-Noire
Giờ địa phương Pointe-Noire | |
---|---|
Múi giờ Pointe-Noire | UTC +1:00 (Africa/Brazzaville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Pointe-Noire
Minh và hoàng hôn Pointe-Noire
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
29 Tháng sáu | 07:20 - 13:16 - 19:11 | 06:58 - 19:33 | 06:32 - 20:00 | 06:06 - 20:26 |
30 Tháng sáu | 07:20 - 13:16 - 19:11 | 06:58 - 19:34 | 06:32 - 20:00 | 06:06 - 20:26 |
1 Tháng bảy | 07:21 - 13:16 - 19:11 | 06:58 - 19:34 | 06:32 - 20:00 | 06:06 - 20:26 |
2 Tháng bảy | 07:21 - 13:16 - 19:12 | 06:58 - 19:34 | 06:32 - 20:00 | 06:06 - 20:26 |
3 Tháng bảy | 07:21 - 13:16 - 19:12 | 06:58 - 19:34 | 06:32 - 20:00 | 06:06 - 20:26 |
4 Tháng bảy | 07:21 - 13:17 - 19:12 | 06:59 - 19:34 | 06:33 - 20:01 | 06:07 - 20:27 |
5 Tháng bảy | 07:21 - 13:17 - 19:12 | 06:59 - 19:35 | 06:33 - 20:01 | 06:07 - 20:27 |
gần đó Pointe-Noire
trang Pointe-Noire
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Pointe-Noire /5 (2020-01-22 23:07:30) |