Nhân khẩu học Nkayi
Số dân Nkayi | 71.620 dân |
---|---|
Mật độ dân số Nkayi | 9.423,7 /km² |
Địa lý Nkayi
địa lý tọa độ Nkayi | Vĩ độ: -4.1854, kinh độ: 13.2888 4° 11′ 7″ Nam, 13° 17′ 20″ Đông |
---|---|
Diện tích Nkayi | 760 ha 7,60 km² |
Độ cao Nkayi | 168 m |
khí hậu Nkayi | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Nkayi
Bản đồ và kế hoạch Nkayi
thành phố lân cận và các làng Nkayi
Kayes 2 km |
khu vực Nkayi
Giờ địa phương Nkayi | |
---|---|
Múi giờ Nkayi | UTC +1:00 (Africa/Brazzaville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Nkayi
Minh và hoàng hôn Nkayi
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
16 Tháng tư | 07:06 - 13:06 - 19:07 | 06:45 - 19:27 | 06:20 - 19:52 | 05:56 - 20:16 |
17 Tháng tư | 07:06 - 13:06 - 19:06 | 06:45 - 19:27 | 06:20 - 19:52 | 05:56 - 20:16 |
18 Tháng tư | 07:05 - 13:06 - 19:06 | 06:44 - 19:27 | 06:20 - 19:51 | 05:55 - 20:16 |
19 Tháng tư | 07:05 - 13:05 - 19:06 | 06:44 - 19:27 | 06:20 - 19:51 | 05:55 - 20:16 |
20 Tháng tư | 07:05 - 13:05 - 19:05 | 06:44 - 19:26 | 06:20 - 19:51 | 05:55 - 20:15 |
21 Tháng tư | 07:05 - 13:05 - 19:05 | 06:44 - 19:26 | 06:19 - 19:51 | 05:55 - 20:15 |
22 Tháng tư | 07:05 - 13:05 - 19:05 | 06:44 - 19:26 | 06:19 - 19:50 | 05:55 - 20:15 |
gần đó Nkayi
trang Nkayi
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Nkayi /5 (2020-01-22 23:07:30) |