Nhân khẩu học Mouyondzi
Số dân Mouyondzi | 36.815 dân |
---|---|
Mật độ dân số Mouyondzi | 38,8 /km² |
Địa lý Mouyondzi
địa lý tọa độ Mouyondzi | Vĩ độ: -4.0615, kinh độ: 13.9169 4° 3′ 41″ Nam, 13° 55′ 1″ Đông |
---|---|
Diện tích Mouyondzi | 95.000 ha 950,00 km² |
Độ cao Mouyondzi | 409 m |
khí hậu Mouyondzi | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Mouyondzi
Bản đồ và kế hoạch Mouyondzi
thành phố lân cận và các làng Mouyondzi
Yamba 11.7 km |
khu vực Mouyondzi
Giờ địa phương Mouyondzi | |
---|---|
Múi giờ Mouyondzi | UTC +1:00 (Africa/Brazzaville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Mouyondzi
Minh và hoàng hôn Mouyondzi
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
14 Tháng tư | 07:03 - 13:04 - 19:05 | 06:42 - 19:26 | 06:18 - 19:50 | 05:54 - 20:14 |
15 Tháng tư | 07:03 - 13:04 - 19:04 | 06:42 - 19:25 | 06:18 - 19:50 | 05:53 - 20:14 |
16 Tháng tư | 07:03 - 13:04 - 19:04 | 06:42 - 19:25 | 06:18 - 19:49 | 05:53 - 20:14 |
17 Tháng tư | 07:03 - 13:03 - 19:04 | 06:42 - 19:25 | 06:18 - 19:49 | 05:53 - 20:14 |
18 Tháng tư | 07:03 - 13:03 - 19:03 | 06:42 - 19:24 | 06:17 - 19:49 | 05:53 - 20:13 |
19 Tháng tư | 07:03 - 13:03 - 19:03 | 06:42 - 19:24 | 06:17 - 19:49 | 05:53 - 20:13 |
20 Tháng tư | 07:03 - 13:03 - 19:03 | 06:42 - 19:24 | 06:17 - 19:48 | 05:52 - 20:13 |
gần đó Mouyondzi
trang Mouyondzi
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Mouyondzi /5 (2020-01-22 23:07:30) |