Nhân khẩu học Kinkala
Số dân Kinkala | 34.608 dân |
---|
Địa lý Kinkala
địa lý tọa độ Kinkala | Vĩ độ: -4.4395, kinh độ: 14.7656 4° 26′ 22″ Nam, 14° 45′ 56″ Đông |
---|---|
Độ cao Kinkala | 457 m |
khí hậu Kinkala | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Kinkala
Bản đồ và kế hoạch Kinkala
thành phố lân cận và các làng Kinkala
Louingui 12.6 km |
khu vực Kinkala
Giờ địa phương Kinkala | |
---|---|
Múi giờ Kinkala | UTC +1:00 (Africa/Brazzaville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kinkala
Minh và hoàng hôn Kinkala
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
22 Tháng tư | 06:59 - 12:59 - 18:58 | 06:38 - 19:20 | 06:14 - 19:44 | 05:49 - 20:09 |
23 Tháng tư | 06:59 - 12:59 - 18:58 | 06:38 - 19:19 | 06:13 - 19:44 | 05:49 - 20:09 |
24 Tháng tư | 06:59 - 12:59 - 18:58 | 06:38 - 19:19 | 06:13 - 19:44 | 05:49 - 20:08 |
25 Tháng tư | 06:59 - 12:58 - 18:58 | 06:38 - 19:19 | 06:13 - 19:44 | 05:48 - 20:08 |
26 Tháng tư | 06:59 - 12:58 - 18:57 | 06:38 - 19:19 | 06:13 - 19:43 | 05:48 - 20:08 |
27 Tháng tư | 06:59 - 12:58 - 18:57 | 06:38 - 19:18 | 06:13 - 19:43 | 05:48 - 20:08 |
28 Tháng tư | 06:59 - 12:58 - 18:57 | 06:38 - 19:18 | 06:13 - 19:43 | 05:48 - 20:08 |
gần đó Kinkala
trang Kinkala
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kinkala /5 (2020-01-22 23:07:30) |