Nhân khẩu học Hinda
Số dân Hinda | 32.995 dân |
---|
Địa lý Hinda
địa lý tọa độ Hinda | Vĩ độ: -4.6183, kinh độ: 12.0436 4° 37′ 6″ Nam, 12° 2′ 37″ Đông |
---|---|
Độ cao Hinda | 86 m |
khí hậu Hinda | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Hinda
Bản đồ và kế hoạch Hinda
khu vực Hinda
Giờ địa phương Hinda | |
---|---|
Múi giờ Hinda | UTC +1:00 (Africa/Brazzaville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Hinda
Minh và hoàng hôn Hinda
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
16 Tháng tư | 07:11 - 13:11 - 19:11 | 06:50 - 19:32 | 06:26 - 19:57 | 06:01 - 20:21 |
17 Tháng tư | 07:11 - 13:11 - 19:11 | 06:50 - 19:32 | 06:25 - 19:56 | 06:01 - 20:21 |
18 Tháng tư | 07:11 - 13:11 - 19:10 | 06:50 - 19:32 | 06:25 - 19:56 | 06:01 - 20:20 |
19 Tháng tư | 07:11 - 13:10 - 19:10 | 06:50 - 19:31 | 06:25 - 19:56 | 06:01 - 20:20 |
20 Tháng tư | 07:11 - 13:10 - 19:10 | 06:49 - 19:31 | 06:25 - 19:55 | 06:00 - 20:20 |
21 Tháng tư | 07:10 - 13:10 - 19:10 | 06:49 - 19:31 | 06:25 - 19:55 | 06:00 - 20:20 |
22 Tháng tư | 07:10 - 13:10 - 19:09 | 06:49 - 19:30 | 06:25 - 19:55 | 06:00 - 20:20 |
gần đó Hinda
trang Hinda
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Hinda /5 (2020-01-22 23:07:30) |