Nhân khẩu học Gamboma
Số dân Gamboma | 43.221 dân |
---|---|
Mật độ dân số Gamboma | 6,5 /km² |
Địa lý Gamboma
địa lý tọa độ Gamboma | Vĩ độ: -2.07722, kinh độ: 14.6858 2° 4′ 38″ Nam, 14° 41′ 9″ Đông |
---|---|
Diện tích Gamboma | 662.800 ha 6.628,00 km² |
Độ cao Gamboma | 419 m |
khí hậu Gamboma | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Gamboma
Bản đồ và kế hoạch Gamboma
khu vực Gamboma
Giờ địa phương Gamboma | |
---|---|
Múi giờ Gamboma | UTC +1:00 (Africa/Brazzaville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Gamboma
Minh và hoàng hôn Gamboma
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
16 Tháng tư | 06:59 - 13:01 - 19:02 | 06:38 - 19:23 | 06:13 - 19:48 | 05:49 - 20:12 |
17 Tháng tư | 06:58 - 13:00 - 19:02 | 06:37 - 19:23 | 06:13 - 19:48 | 05:49 - 20:12 |
18 Tháng tư | 06:58 - 13:00 - 19:02 | 06:37 - 19:23 | 06:13 - 19:47 | 05:48 - 20:12 |
19 Tháng tư | 06:58 - 13:00 - 19:02 | 06:37 - 19:23 | 06:13 - 19:47 | 05:48 - 20:12 |
20 Tháng tư | 06:58 - 13:00 - 19:01 | 06:37 - 19:22 | 06:12 - 19:47 | 05:48 - 20:11 |
21 Tháng tư | 06:58 - 12:59 - 19:01 | 06:37 - 19:22 | 06:12 - 19:47 | 05:48 - 20:11 |
22 Tháng tư | 06:58 - 12:59 - 19:01 | 06:36 - 19:22 | 06:12 - 19:47 | 05:47 - 20:11 |
gần đó Gamboma
trang Gamboma
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Gamboma /5 (2020-01-22 23:07:30) |