Nhân khẩu học Kalehe
Số dân Kalehe | 462.465 dân |
---|---|
Mật độ dân số Kalehe | 90,2 /km² |
Địa lý Kalehe
địa lý tọa độ Kalehe | Vĩ độ: -2.274, kinh độ: 28.916 2° 16′ 26″ Nam, 28° 54′ 58″ Đông |
---|---|
Diện tích Kalehe | 512.600 ha 5.126,00 km² |
Độ cao Kalehe | 1.655 m |
khí hậu Kalehe | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Kalehe
Kinshasa 1528 km | Lubumbashi 1057 km | Idiofa 1079 km |
Kananga 827 km | Mahagi 559 km | Mbuji-Mayi 731 km |
Kasongo Lunda 1420 km | Aru 611 km | Kisangani 520 km gần nhất |
Masi-Manimba 1253 km | Kenge 1365 km | Gungu 1134 km |
Bản đồ và kế hoạch Kalehe
khu vực Kalehe
Giờ địa phương Kalehe | |
---|---|
Múi giờ Kalehe | UTC +2:00 (Africa/Lubumbashi) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kalehe
Minh và hoàng hôn Kalehe
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
8 Tháng tư | 06:03 - 12:06 - 18:08 | 05:43 - 18:29 | 05:18 - 18:53 | 04:54 - 19:17 |
9 Tháng tư | 06:03 - 12:05 - 18:08 | 05:42 - 18:28 | 05:18 - 18:53 | 04:54 - 19:17 |
10 Tháng tư | 06:03 - 12:05 - 18:07 | 05:42 - 18:28 | 05:18 - 18:52 | 04:54 - 19:17 |
11 Tháng tư | 06:03 - 12:05 - 18:07 | 05:42 - 18:28 | 05:18 - 18:52 | 04:53 - 19:16 |
12 Tháng tư | 06:03 - 12:05 - 18:07 | 05:42 - 18:27 | 05:17 - 18:52 | 04:53 - 19:16 |
13 Tháng tư | 06:02 - 12:04 - 18:06 | 05:41 - 18:27 | 05:17 - 18:51 | 04:53 - 19:16 |
14 Tháng tư | 06:02 - 12:04 - 18:06 | 05:41 - 18:27 | 05:17 - 18:51 | 04:53 - 19:16 |
gần đó Kalehe
trang Kalehe
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kalehe /5 (2020-01-22 14:31:55) |