Nhân khẩu học Bandundu
Số dân Bandundu | 261.541 dân |
---|---|
Mật độ dân số Bandundu | 1.178,1 /km² |
Địa lý Bandundu
địa lý tọa độ Bandundu | Vĩ độ: -3.31667, kinh độ: 17.3833 3° 19′ 0″ Nam, 17° 22′ 60″ Đông |
---|---|
Diện tích Bandundu | 22.200 ha 222,00 km² |
Độ cao Bandundu | 324 m |
khí hậu Bandundu | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Bandundu
Kinshasa 255 km | Lubumbashi 1451 km | Idiofa 312 km |
Kananga 626 km | Mahagi 1637 km | Mbuji-Mayi 756 km |
Kasongo Lunda 358 km | Aru 1649 km | Kisangani 968 km |
Masi-Manimba 172 km gần nhất | Kenge 177 km | Gungu 351 km |
Bản đồ và kế hoạch Bandundu
khu vực Bandundu
Giờ địa phương Bandundu | |
---|---|
Múi giờ Bandundu | UTC +1:00 (Africa/Kinshasa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Bandundu
Minh và hoàng hôn Bandundu
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
7 Tháng bảy | 06:57 - 12:55 - 18:53 | 06:34 - 19:15 | 06:08 - 19:41 | 05:42 - 20:07 |
8 Tháng bảy | 06:57 - 12:55 - 18:53 | 06:35 - 19:16 | 06:09 - 19:42 | 05:43 - 20:08 |
9 Tháng bảy | 06:57 - 12:55 - 18:53 | 06:35 - 19:16 | 06:09 - 19:42 | 05:43 - 20:08 |
10 Tháng bảy | 06:57 - 12:55 - 18:54 | 06:35 - 19:16 | 06:09 - 19:42 | 05:43 - 20:08 |
11 Tháng bảy | 06:57 - 12:56 - 18:54 | 06:35 - 19:16 | 06:09 - 19:42 | 05:43 - 20:08 |
12 Tháng bảy | 06:57 - 12:56 - 18:54 | 06:35 - 19:16 | 06:09 - 19:42 | 05:43 - 20:08 |
13 Tháng bảy | 06:57 - 12:56 - 18:54 | 06:35 - 19:16 | 06:09 - 19:42 | 05:44 - 20:08 |
gần đó Bandundu
trang Bandundu
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bandundu /5 (2020-01-22 14:31:55) |