Địa lý Vayqan
địa lý tọa độ Vayqan | Vĩ độ: 38.1294, kinh độ: 45.7131 38° 7′ 46″ Bắc, 45° 42′ 47″ Đông |
---|---|
Độ cao Vayqan | 1.301 m |
khí hậu Vayqan | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Vayqan
Bản đồ và kế hoạch Vayqan
thành phố lân cận và các làng Vayqan
khu vực Vayqan
Giờ địa phương Vayqan | |
---|---|
Múi giờ Vayqan | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Vayqan
Minh và hoàng hôn Vayqan
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
3 Tháng bảy | 03:38 - 11:01 - 18:23 | 03:07 - 18:55 | 02:28 - 19:34 | 01:44 - 20:18 |
4 Tháng bảy | 03:39 - 11:01 - 18:23 | 03:08 - 18:54 | 02:29 - 19:34 | 01:44 - 20:18 |
5 Tháng bảy | 03:40 - 11:01 - 18:23 | 03:08 - 18:54 | 02:29 - 19:33 | 01:45 - 20:17 |
6 Tháng bảy | 03:40 - 11:01 - 18:23 | 03:09 - 18:54 | 02:30 - 19:33 | 01:46 - 20:17 |
7 Tháng bảy | 03:41 - 11:02 - 18:23 | 03:10 - 18:54 | 02:31 - 19:33 | 01:47 - 20:16 |
8 Tháng bảy | 03:41 - 11:02 - 18:22 | 03:10 - 18:53 | 02:31 - 19:32 | 01:48 - 20:16 |
9 Tháng bảy | 03:42 - 11:02 - 18:22 | 03:11 - 18:53 | 02:32 - 19:32 | 01:49 - 20:15 |
gần đó Vayqan
trang Vayqan
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Vayqan /5 (2021-10-19 07:35:26) |