Địa lý Shendabad
địa lý tọa độ Shendabad | Vĩ độ: 38.1383, kinh độ: 45.6114 38° 8′ 18″ Bắc, 45° 36′ 41″ Đông |
---|---|
Độ cao Shendabad | 1.312 m |
khí hậu Shendabad | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Shendabad
Bản đồ và kế hoạch Shendabad
thành phố lân cận và các làng Shendabad
Khamaneh 6.4 km | Kuzeh Kanan 6.5 km | Daryan 8.8 km |
Vayqan 9 km | Shabestar 9.3 km | Sharafkhaneh 11.9 km |
Sis 18.9 km |
khu vực Shendabad
Giờ địa phương Shendabad | |
---|---|
Múi giờ Shendabad | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Shendabad
Minh và hoàng hôn Shendabad
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
5 Tháng bảy | 03:40 - 11:02 - 18:24 | 03:09 - 18:55 | 02:30 - 19:34 | 01:46 - 20:18 |
6 Tháng bảy | 03:40 - 11:02 - 18:23 | 03:09 - 18:54 | 02:30 - 19:33 | 01:46 - 20:17 |
7 Tháng bảy | 03:41 - 11:02 - 18:23 | 03:10 - 18:54 | 02:31 - 19:33 | 01:47 - 20:17 |
8 Tháng bảy | 03:42 - 11:02 - 18:23 | 03:11 - 18:54 | 02:32 - 19:33 | 01:48 - 20:16 |
9 Tháng bảy | 03:42 - 11:02 - 18:22 | 03:11 - 18:53 | 02:33 - 19:32 | 01:49 - 20:16 |
10 Tháng bảy | 03:43 - 11:02 - 18:22 | 03:12 - 18:53 | 02:33 - 19:32 | 01:50 - 20:15 |
11 Tháng bảy | 03:44 - 11:03 - 18:22 | 03:13 - 18:53 | 02:34 - 19:31 | 01:51 - 20:14 |
gần đó Shendabad
trang Shendabad
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Shendabad /5 (2021-10-19 07:34:48) |