Nhân khẩu học Narjeh
Số dân Narjeh | 5.604 dân |
---|---|
Mật độ dân số Narjeh | 280,2 /km² |
Địa lý Narjeh
địa lý tọa độ Narjeh | Vĩ độ: 35.9908, kinh độ: 49.6247 35° 59′ 27″ Bắc, 49° 37′ 29″ Đông |
---|---|
Diện tích Narjeh | 2.000 ha 20,00 km² |
Độ cao Narjeh | 1.298 m |
khí hậu Narjeh | Khí hậu lục địa với nóng mùa hè (Koppen phân loại khí hậu: Dsa) |
Khỏang cách Narjeh
Bản đồ và kế hoạch Narjeh
thành phố lân cận và các làng Narjeh
Takestan 10.8 km | Khorramdasht 12.3 km | Esfarvarin 12.7 km |
Ziaabad 16 km | Shal 16.8 km |
khu vực Narjeh
Giờ địa phương Narjeh | |
---|---|
Múi giờ Narjeh | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Narjeh
Minh và hoàng hôn Narjeh
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
2 Tháng năm | 03:47 - 10:38 - 17:29 | 03:19 - 17:57 | 02:46 - 18:30 | 02:11 - 19:05 |
3 Tháng năm | 03:46 - 10:38 - 17:30 | 03:18 - 17:58 | 02:45 - 18:31 | 02:09 - 19:06 |
4 Tháng năm | 03:45 - 10:38 - 17:31 | 03:17 - 17:58 | 02:44 - 18:32 | 02:08 - 19:08 |
5 Tháng năm | 03:44 - 10:38 - 17:32 | 03:16 - 17:59 | 02:42 - 18:33 | 02:07 - 19:09 |
6 Tháng năm | 03:43 - 10:38 - 17:32 | 03:15 - 18:00 | 02:41 - 18:34 | 02:05 - 19:10 |
7 Tháng năm | 03:42 - 10:38 - 17:33 | 03:14 - 18:01 | 02:40 - 18:35 | 02:04 - 19:11 |
8 Tháng năm | 03:41 - 10:37 - 17:34 | 03:13 - 18:02 | 02:39 - 18:36 | 02:03 - 19:12 |
gần đó Narjeh
trang Narjeh
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Narjeh /5 (2021-10-19 08:26:15) |