Địa lý Shal
địa lý tọa độ Shal | Vĩ độ: 35.8983, kinh độ: 49.7722 35° 53′ 54″ Bắc, 49° 46′ 20″ Đông |
---|---|
Độ cao Shal | 1.273 m |
khí hậu Shal | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Shal
Bản đồ và kế hoạch Shal
thành phố lân cận và các làng Shal
Esfarvarin 4.5 km | Danesfahan 10.1 km | Narjeh 16.8 km |
khu vực Shal
Giờ địa phương Shal | |
---|---|
Múi giờ Shal | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Shal
Minh và hoàng hôn Shal
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
30 Tháng tư | 03:49 - 10:38 - 17:27 | 03:21 - 17:54 | 02:48 - 18:27 | 02:13 - 19:02 |
1 Tháng năm | 03:47 - 10:37 - 17:28 | 03:20 - 17:55 | 02:47 - 18:28 | 02:12 - 19:03 |
2 Tháng năm | 03:46 - 10:37 - 17:28 | 03:19 - 17:56 | 02:46 - 18:29 | 02:11 - 19:04 |
3 Tháng năm | 03:45 - 10:37 - 17:29 | 03:18 - 17:57 | 02:44 - 18:30 | 02:09 - 19:05 |
4 Tháng năm | 03:44 - 10:37 - 17:30 | 03:17 - 17:58 | 02:43 - 18:31 | 02:08 - 19:07 |
5 Tháng năm | 03:43 - 10:37 - 17:31 | 03:16 - 17:59 | 02:42 - 18:32 | 02:06 - 19:08 |
6 Tháng năm | 03:42 - 10:37 - 17:32 | 03:15 - 17:59 | 02:41 - 18:33 | 02:05 - 19:09 |
gần đó Shal
trang Shal
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Shal /5 (2021-10-19 07:34:45) |