Địa lý Komeh
địa lý tọa độ Komeh | Vĩ độ: 31.0683, kinh độ: 51.5928 31° 4′ 6″ Bắc, 51° 35′ 34″ Đông |
---|---|
Độ cao Komeh | 2.037 m |
khí hậu Komeh | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Komeh
Bản đồ và kế hoạch Komeh
thành phố lân cận và các làng Komeh
Hana 19.2 km |
khu vực Komeh
Giờ địa phương Komeh | |
---|---|
Múi giờ Komeh | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Komeh
Minh và hoàng hôn Komeh
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
20 Tháng năm | 03:34 - 10:30 - 17:25 | 03:08 - 17:52 | 02:35 - 18:24 | 02:01 - 18:59 |
21 Tháng năm | 03:34 - 10:30 - 17:26 | 03:07 - 17:52 | 02:35 - 18:25 | 02:00 - 18:59 |
22 Tháng năm | 03:33 - 10:30 - 17:26 | 03:07 - 17:53 | 02:34 - 18:26 | 01:59 - 19:00 |
23 Tháng năm | 03:33 - 10:30 - 17:27 | 03:06 - 17:54 | 02:33 - 18:27 | 01:59 - 19:01 |
24 Tháng năm | 03:33 - 10:30 - 17:28 | 03:05 - 17:55 | 02:33 - 18:27 | 01:58 - 19:02 |
25 Tháng năm | 03:32 - 10:30 - 17:28 | 03:05 - 17:55 | 02:32 - 18:28 | 01:57 - 19:03 |
26 Tháng năm | 03:32 - 10:30 - 17:29 | 03:05 - 17:56 | 02:32 - 18:29 | 01:57 - 19:04 |
gần đó Komeh
trang Komeh
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Komeh /5 (2021-10-19 07:31:33) |