Nhân khẩu học Hana
Số dân Hana | 5.358 dân |
---|
Địa lý Hana
địa lý tọa độ Hana | Vĩ độ: 31.1989, kinh độ: 51.7247 31° 11′ 56″ Bắc, 51° 43′ 29″ Đông |
---|---|
Độ cao Hana | 2.296 m |
khí hậu Hana | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Hana
Bản đồ và kế hoạch Hana
thành phố lân cận và các làng Hana
Komeh 19.2 km |
khu vực Hana
Giờ địa phương Hana | |
---|---|
Múi giờ Hana | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Hana
Minh và hoàng hôn Hana
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
20 Tháng sáu | 03:29 - 10:34 - 17:40 | 03:01 - 18:07 | 02:27 - 18:42 | 01:50 - 19:18 |
21 Tháng sáu | 03:29 - 10:34 - 17:40 | 03:01 - 18:08 | 02:27 - 18:42 | 01:50 - 19:19 |
22 Tháng sáu | 03:29 - 10:35 - 17:40 | 03:01 - 18:08 | 02:27 - 18:42 | 01:51 - 19:19 |
23 Tháng sáu | 03:30 - 10:35 - 17:40 | 03:02 - 18:08 | 02:28 - 18:42 | 01:51 - 19:19 |
24 Tháng sáu | 03:30 - 10:35 - 17:40 | 03:02 - 18:08 | 02:28 - 18:42 | 01:51 - 19:19 |
25 Tháng sáu | 03:30 - 10:35 - 17:40 | 03:02 - 18:08 | 02:28 - 18:42 | 01:52 - 19:19 |
26 Tháng sáu | 03:30 - 10:36 - 17:41 | 03:03 - 18:08 | 02:29 - 18:42 | 01:52 - 19:19 |
gần đó Hana
trang Hana
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Hana /5 (2021-10-19 09:43:24) |