Nhân khẩu học Shahre-Jadide-Sadra
Số dân Shahre-Jadide-Sadra | 91.863 dân |
---|
Địa lý Shahre-Jadide-Sadra
địa lý tọa độ Shahre-Jadide-Sadra | Vĩ độ: 29.7997, kinh độ: 52.5022 29° 47′ 59″ Bắc, 52° 30′ 8″ Đông |
---|---|
Độ cao Shahre-Jadide-Sadra | 1.832 m |
khí hậu Shahre-Jadide-Sadra | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Shahre-Jadide-Sadra
Bản đồ và kế hoạch Shahre-Jadide-Sadra
khu vực Shahre-Jadide-Sadra
Giờ địa phương Shahre-Jadide-Sadra | |
---|---|
Múi giờ Shahre-Jadide-Sadra | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Shahre-Jadide-Sadra
Minh và hoàng hôn Shahre-Jadide-Sadra
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
29 Tháng tư | 03:48 - 10:27 - 17:05 | 03:23 - 17:30 | 02:53 - 18:00 | 02:22 - 18:32 |
30 Tháng tư | 03:47 - 10:27 - 17:06 | 03:22 - 17:31 | 02:52 - 18:01 | 02:21 - 18:32 |
1 Tháng năm | 03:46 - 10:27 - 17:07 | 03:21 - 17:32 | 02:51 - 18:02 | 02:20 - 18:33 |
2 Tháng năm | 03:46 - 10:26 - 17:07 | 03:20 - 17:33 | 02:50 - 18:03 | 02:19 - 18:34 |
3 Tháng năm | 03:45 - 10:26 - 17:08 | 03:19 - 17:33 | 02:49 - 18:04 | 02:18 - 18:35 |
4 Tháng năm | 03:44 - 10:26 - 17:09 | 03:19 - 17:34 | 02:48 - 18:04 | 02:16 - 18:36 |
5 Tháng năm | 03:43 - 10:26 - 17:09 | 03:18 - 17:35 | 02:47 - 18:05 | 02:15 - 18:37 |
gần đó Shahre-Jadide-Sadra
trang Shahre-Jadide-Sadra
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Shahre-Jadide-Sadra /5 (2021-10-19 07:34:44) |