Nhân khẩu học Kazerun
Số dân Kazerun | 96.683 dân |
---|
Địa lý Kazerun
địa lý tọa độ Kazerun | Vĩ độ: 29.6167, kinh độ: 51.65 29° 37′ 0″ Bắc, 51° 39′ 0″ Đông |
---|---|
Độ cao Kazerun | 843 m |
khí hậu Kazerun | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Kazerun
Bản đồ và kế hoạch Kazerun
thành phố lân cận và các làng Kazerun
Bishapour 19.5 km |
khu vực Kazerun
Giờ địa phương Kazerun | |
---|---|
Múi giờ Kazerun | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Kazerun
Minh và hoàng hôn Kazerun
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
8 Tháng tư | 04:14 - 10:35 - 16:56 | 03:50 - 17:20 | 03:21 - 17:48 | 02:52 - 18:17 |
9 Tháng tư | 04:13 - 10:34 - 16:56 | 03:49 - 17:20 | 03:20 - 17:49 | 02:51 - 18:18 |
10 Tháng tư | 04:12 - 10:34 - 16:57 | 03:47 - 17:21 | 03:19 - 17:49 | 02:50 - 18:19 |
11 Tháng tư | 04:11 - 10:34 - 16:57 | 03:46 - 17:22 | 03:18 - 17:50 | 02:48 - 18:19 |
12 Tháng tư | 04:09 - 10:34 - 16:58 | 03:45 - 17:22 | 03:17 - 17:51 | 02:47 - 18:20 |
13 Tháng tư | 04:08 - 10:33 - 16:58 | 03:44 - 17:23 | 03:15 - 17:52 | 02:46 - 18:21 |
14 Tháng tư | 04:07 - 10:33 - 16:59 | 03:43 - 17:23 | 03:14 - 17:52 | 02:45 - 18:22 |
gần đó Kazerun
nhà máy điện hạt nhân
نیروگاه اتمی بوشهر 114.8 km |
trang Kazerun
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kazerun /5 (2021-10-19 07:31:10) |