Địa lý Bishapour
địa lý tọa độ Bishapour | Vĩ độ: 29.7778, kinh độ: 51.5708 29° 46′ 40″ Bắc, 51° 34′ 15″ Đông |
---|---|
Diện tích Bishapour | 194 ha 1,94 km² |
Độ cao Bishapour | 804 m |
khí hậu Bishapour | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Bishapour
Bản đồ và kế hoạch Bishapour
khu vực Bishapour
Giờ địa phương Bishapour | |
---|---|
Múi giờ Bishapour | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Bishapour
Minh và hoàng hôn Bishapour
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
16 Tháng tư | 04:05 - 10:33 - 17:01 | 03:41 - 17:25 | 03:12 - 17:54 | 02:42 - 18:24 |
17 Tháng tư | 04:04 - 10:33 - 17:01 | 03:40 - 17:26 | 03:11 - 17:55 | 02:41 - 18:25 |
18 Tháng tư | 04:03 - 10:33 - 17:02 | 03:39 - 17:27 | 03:09 - 17:56 | 02:39 - 18:26 |
19 Tháng tư | 04:02 - 10:32 - 17:03 | 03:37 - 17:27 | 03:08 - 17:56 | 02:38 - 18:26 |
20 Tháng tư | 04:01 - 10:32 - 17:03 | 03:36 - 17:28 | 03:07 - 17:57 | 02:37 - 18:27 |
21 Tháng tư | 04:00 - 10:32 - 17:04 | 03:35 - 17:29 | 03:06 - 17:58 | 02:36 - 18:28 |
22 Tháng tư | 03:59 - 10:32 - 17:04 | 03:34 - 17:29 | 03:05 - 17:59 | 02:34 - 18:29 |
gần đó Bishapour
nhà máy điện hạt nhân
نیروگاه اتمی بوشهر 124.7 km |
trang Bishapour
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bishapour /5 (2021-10-19 07:24:47) |