Địa lý Namin
địa lý tọa độ Namin | Vĩ độ: 38.4269, kinh độ: 48.4839 38° 25′ 37″ Bắc, 48° 29′ 2″ Đông |
---|---|
Độ cao Namin | 1.435 m |
khí hậu Namin | Khí hậu lục địa với nóng mùa hè (Koppen phân loại khí hậu: Dsa) |
Khỏang cách Namin
Bản đồ và kế hoạch Namin
thành phố lân cận và các làng Namin
Anbaran 8.1 km | Abi Beyglu 17 km |
khu vực Namin
Giờ địa phương Namin | |
---|---|
Múi giờ Namin | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Namin
Minh và hoàng hôn Namin
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 03:54 - 10:43 - 17:33 | 03:26 - 18:01 | 02:52 - 18:35 | 02:16 - 19:11 |
27 Tháng tư | 03:53 - 10:43 - 17:33 | 03:25 - 18:02 | 02:51 - 18:36 | 02:14 - 19:12 |
28 Tháng tư | 03:52 - 10:43 - 17:34 | 03:23 - 18:03 | 02:49 - 18:37 | 02:13 - 19:13 |
29 Tháng tư | 03:50 - 10:43 - 17:35 | 03:22 - 18:04 | 02:48 - 18:38 | 02:11 - 19:15 |
30 Tháng tư | 03:49 - 10:43 - 17:36 | 03:21 - 18:05 | 02:46 - 18:39 | 02:09 - 19:16 |
1 Tháng năm | 03:48 - 10:43 - 17:37 | 03:19 - 18:06 | 02:45 - 18:40 | 02:08 - 19:18 |
2 Tháng năm | 03:47 - 10:43 - 17:38 | 03:18 - 18:07 | 02:43 - 18:42 | 02:06 - 19:19 |
gần đó Namin
trang Namin
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Namin /5 (2021-10-19 07:32:24) |